20 mẹo du lịch Nhật
Mẹo #7: Dịch menu & biển báo bằng điện thoại — nhanh, đúng, không cần biết tiếng
Mục tiêu: gọi món, đọc cảnh báo, hiểu hướng dẫn ngay tại chỗ. Bài này chỉ cách dùng Camera–Translate (Google/Apple), mẹo “đọc tên món”, và bảng thuật ngữ ăn uống cực ngắn.
1) Cài & chuẩn bị (3 phút)
- Tải gói tiếng Nhật offline: mở app dịch → Download languages → chọn Japanese & Vietnamese (hoặc English).
- Bật dịch bằng camera:
- iPhone: dùng Translate (Camera) hoặc Live Text (app Camera → giữ vào chữ → Translate).
- Android: dùng Google Translate (Camera) hoặc Google Lens.
- Tạo “cụm từ nhanh”: “Không cay”, “Tôi dị ứng…”, “Cho tôi 1 phần”.
Tip: chụp rõ – không lóa – không nghiêng; nếu chữ dày đặc, chụp 1/2 trang mỗi lần.
2) Cách dịch menu (bước-bước)
- Chụp menu/biển báo.
- Dùng Translate/Lens → chọn Japanese → Vietnamese.
- Bôi vào từng dòng bạn cần (tên món, mô tả, giá).
- Lưu ảnh + bản dịch để so khi gọi món/than toán.
Nếu quán có menu tiếng Anh: hỏi “Menu English?” (nhiều nơi có, nhưng không phải lúc nào cũng đưa sẵn).
3) Đọc tên món không cần biết tiếng
- Nhìn từ khoá (la-tinh hoá dưới đây).
- So biểu tượng/ảnh trên menu (mì → bát + trứng; cơm → bát cơm; lẩu → nồi).
- Giá thường ghi 円 (yên). Set trưa có chữ 定食 (teishoku).
4) Bảng từ khoá ăn uống (siêu gọn)
Chủ đề | Từ khoá (ít chữ) | Ý nghĩa |
---|---|---|
Mì | ramen, udon, soba, tsukemen | mì nước/dai/lạnh/chấm |
Cơm | don (cơm tô), gyudon (bò), katsudon (thịt chiên), oyakodon (gà–trứng) | cơm + topping |
Nướng | yakiniku (thịt nướng), yakitori (xiên gà), unagi (lươn) | đồ nướng |
Hầm/Lẩu | nabe (lẩu), oden (đồ hầm), sukiyaki, shabu | món nóng |
Hải sản | sushi, sashimi, tempura (chiên bột) | đồ biển |
Vị | shio (muối), shoyu (xì dầu), miso | vị nước dùng |
Suất set | teishoku | cơm + súp + món chính |
Cấp độ cay | karai (cay), amakuchi (nhạt) | hỏi vị |
Size | oomori (nhiều), namimori (vừa), half (nửa) | khẩu phần |
Không | nashi | “không/cút bỏ” (vd: hành nashi) |
5) Dị ứng & ăn chay (nói tối giản)
- Tôi dị ứng… → “Allergy …” (đưa list tiếng Việt/ảnh icon).
- sữa (milk), trứng (egg), bột mì (wheat), đậu nành (soy), đậu phộng (peanut), tôm/cua (shrimp/crab).
- Không thịt: “No meat, fish, seafood.”
- Không rượu (nước sốt sake/mirin): “No alcohol in food.”
- Không hành: “No green onion.” (nói & chỉ vào ảnh hành)
Luôn chỉ tay vào dòng trên menu + câu tiếng Anh ngắn → dễ hiểu nhất.
6) Gọi món (mẫu câu siêu ngắn)
- “One ramen shoyu, please.” (1 mì vị xì dầu)
- “Set meal, pork cutlet.” (suất cơm tonkatsu)
- “No spicy. / Less salty.”
- “Water, please.” (nước lọc thường miễn phí)
- “Separate bill?” (tính tiền riêng)
7) Dịch biển báo quan trọng ở ga/phố
Biển báo | Nghĩa nhanh |
---|---|
出口 / Exit + A1, B3… | Lối ra (chọn exit gần điểm đến) |
入口 / Entrance | Lối vào |
乗り換え / Transfer | Đổi line |
禁煙 / No smoking | Cấm hút thuốc |
立入禁止 / Keep out | Cấm vào |
危険 / Danger | Nguy hiểm |
非常口 / Emergency exit | Lối thoát hiểm |
Trong ga: để ý mã line (chữ cái + màu, ví dụ G = Ginza Line). Số Track (sân ga) rất quan trọng.
8) 6 lỗi thường gặp & cách xử
- Ảnh mờ → bật flash nhẹ hoặc đổi góc chống bóng.
- Dịch sai tên riêng (ví dụ địa danh) → so kana/romaji dưới tên món/ga.
- Mất mạng → dùng gói offline, chụp ảnh rồi dịch sau.
- Chữ nghệ thuật/viết tay → hỏi nhân viên: “This one? What is it?” và chỉ vào món.
- Menu theo mùa (ảnh đẹp nhưng chữ ít) → hỏi “Best seller?” (món bán chạy).
- Không tìm thấy món chay → chọn tempura rau, mì lạnh soba/udon không topping thịt, onigiri rong biển–mơ muối.
9) Mini “sổ tay menu” (lưu vào Notes)
- Ramen shio/shoyu/miso/tonkotsu = mì vị muối/xì dầu/miso/xương hầm.
- Karaage = gà chiên. Tonkatsu = thịt heo chiên xù.
- Gyoza = há cảo chiên. Curry rice = cơm cà ri.
- Tamago = trứng. Negi = hành. Nori = rong biển.
- Matcha = trà xanh. Anko = nhân đậu đỏ.
10) Checklist 30 giây trước khi vào quán
- [ ] Có gói dịch offline (Nhật–Việt/Anh).
- [ ] Đi theo ảnh/biểu tượng trên menu nếu bối rối.
- [ ] Lưu câu mẫu: “No spicy / No alcohol / No meat / No onion”.
- [ ] Chụp biên lai/giá để đối chiếu khi thanh toán.
Kết
Với camera + dịch offline + vài từ khoá, bạn gọi món và đọc biển báo ở Nhật không cần biết tiếng. Đừng ngại chỉ tay + câu ngắn — rõ ràng và lịch sự là đủ.