Ẩm thực – ăn uống · Bài 1
Siêu thị Nhật cho người Việt – phiên bản nâng cao
(đọc nhãn – chọn đồ tươi – tối ưu ngân sách – nấu nhanh căn bếp nhỏ)
Dành cho người Việt ở Nhật (hoặc du lịch dài ngày) muốn mua – nấu – ăn yên tâm như dân bản địa. Ít chữ Nhật nhất có thể, chỉ giữ những cụm thật cần.
A. Bản đồ “hệ siêu thị” ở Nhật (chọn đúng chỗ là rẻ & tươi)
- Chuỗi phổ thông: Aeon, Ito-Yokado, Life, Seiyu (Walmart), Inageya… → đủ mặt hàng, nhiều đồ nhãn riêng rẻ – ổn.
- Chuỗi giá rẻ: OK Store, Gyomu Super (bán sỉ lẻ, gói lớn), Hanamasa (mạnh về thịt).
- Convenience store (konbini): 7-Eleven, Lawson, FamilyMart → đắt hơn, cứu đói nhanh.
- Depachika (tầng hầm TTTM): đồ chế biến sẵn ngon, săn giảm cuối ngày.
- Cửa hàng đồng giá: Daiso/Seria (hộp đựng, dụng cụ bếp).
Mẹo: nhà gần 1 siêu thị chính + 1 chuỗi giá rẻ là tối ưu.
B. 6 dòng chữ Nhật phải biết trên nhãn (đủ xài)
- Hạn dùng ăn liền: 消費期限 (shōhi kigen) → “dùng trước” (đồ dễ hỏng).
- Hạn dùng ngon nhất: 賞味期限 (shōmi kigen) → qua 1–2 ngày vẫn ăn được nếu bảo quản tốt.
- Xuất xứ: 原産地 (gensanchi) / 産地 (sanchi).
- Thành phần – dị ứng: 原材料 (nguyên liệu), アレルゲン (allergen).
- Bảo quản: 冷蔵 (giữ lạnh), 冷凍 (đông lạnh), 直射日光を避ける (tránh nắng).
- Hướng dẫn hâm nóng: 電子レンジ (microwave) 500/600W x …分 (phút).
Allergen phổ biến hay gặp: trứng, sữa, lúa mì, kiều mạch, đậu nành, lạc, tôm, cua (trên nhãn thường in đậm/khung).
C. Quầy tươi: cá – thịt – rau (chọn nhanh, không biết tiếng vẫn ổn)
1) Cá & hải sản (mạnh của siêu thị Nhật)
- Sashimi set: gói thái sẵn, xem màu thịt tươi – bề mặt khô, không tan nước.
- Cá phi-lê tươi: salmon, cod, yellowtail… → thấy mạng thịt rắn, không mùi.
- Cá rẻ – ngon: saba (mackerel), sanma (thu đao, theo mùa), aji (cá chỉ vàng).
- Mẹo chế biến nhanh (15–20’):
- Nướng muối: rắc muối – để 10’ – lau – nướng chảo.
- Kho nhanh: nước + xì dầu + đường + gừng lát (10–12’).
- Áp chảo sốt bơ–tỏi–xì dầu: 5–7’.
2) Thịt (mapping “kiểu Việt”)
- Thịt ba rọi (ba chỉ): 豚バラ (buta bara).
- Thịt vai: 豚肩ロース (kata roast).
- Nạc đùi: 豚もも (momo).
- Bò ba chỉ: 牛バラ, bò vai: 肩ロース, thăn ngoại: サーロイン.
- Gà đùi: もも, ức: むね, cánh: 手羽.
- Gợi ý mua: chọn khay mỡ trắng, thịt hồng, không nước đọng. Dùng khay mỏng thái sẵn để xào/nấu lẩu rất nhanh.
3) Rau củ “đáng tiền”
- Cải thảo (hakusai) – nấu canh, xào, lẩu; cải bẹ/ cải thảo mini bán nửa cây.
- Hành boa-rô (negi) – ngọt nước, thay hành lá.
- Cải bó xôi (hourensō) – luộc vắt nước, xào tỏi.
- Khoai/ nấm (shiitake, shimeji, maitake) – rẻ, để được lâu.
- Dưa leo, cà chua bi, rau mầm – làm salad cấp tốc.
D. Tủ khô “xương sống”: nấu món Việt bằng nguyên liệu Nhật
- Gạo Nhật (uruchimai): hạt tròn – dẻo; gạo tẻ Việt có thể tìm ở Gyomu/Asian store.
- Mì udon/ramen/soba khô → cứu đói nhanh.
- Gia vị tối thiểu (10 món) cho nhà Việt–Nhật:
- Shōyu (xì dầu) – chọn koikuchi (đa dụng).
- Miso (đậu nành lên men) – awase (pha trộn) dễ dùng.
- Mirin (ngọt nhẹ) – kho/nướng.
- Rượu nấu ăn (ryōrishu) – khử tanh.
- Dashi gói (nước dùng nhanh) – xem bản không bột ngọt nếu muốn.
- Giấm gạo – trộn salad, pha nước chấm.
- Đường nâu/đường trắng.
- Dầu mè – vài giọt “đưa mùi”.
- Tỏi/ớt bột – vị Việt.
- Nước mắm (Asian store/nhãn Nhật “ナンプラー”).
Combo nấu 15 phút:
- Canh cải thảo – nấm – đậu phụ với dashi + xì dầu.
- Thịt ba rọi xào cải thảo (shōyu + chút mirin).
- Cơm trộn “thập cẩm”: cơm nóng + trứng ốp + dưa leo + khô cá bào (okaka) + xì dầu.
E. Đồ sẵn & bento: ăn nhanh mà vẫn vệ sinh
- Bento (cơm hộp) & 惣菜 (đồ nấu sẵn) → chọn khay còn ấm nhẹ/ không đọng nước/ cơm tơi.
- Mì lạnh – udon tươi kèm nước chấm → dễ ăn hè.
- Salad pack: thêm ức gà đóng gói (サラダチキン) là đủ bữa.
- Quy tắc an toàn:
- Mua xong ăn trong ngày; nếu để 3–5h, cho ngăn mát.
- Hâm 600W 1–2 phút cho bento (tránh khô bằng cách mở hé nắp).
F. “Hack” ngân sách – ăn ngon, không tốn
- Giờ vàng giảm giá: sau 19:00–21:00 ở siêu thị & depachika (sticker -20% → -50%).
- Nhãn riêng (PB): Topvalu (Aeon), Value Line (Seiyu)… rẻ mà ổn.
- Gói lớn – chia nhỏ: thịt 1 kg ở Gyomu/Hanamasa → chia ziplock, ghi ngày → đông lạnh.
- Rau theo mùa: rẻ–ngon; xem quầy “đặc sản địa phương”.
- Dùng cốc đo & cân → nấu vừa, ít thừa.
- Bỏ thói quen mua gia vị lạ “để đó” – chỉ mua khi có món chắc chắn nấu.
G. Đọc hạn – bảo quản – cách hâm (mini cheat-sheet)
- Hạn: 2025.11.18 = YYYY.MM.DD; nếu in kiểu 25.11.18 → cũng là năm.tháng.ngày (theo lịch Tây).
- Bảo quản lạnh: 10℃以下 (≤10°C), 要冷蔵 (giữ mát).
- Đông lạnh: -18℃以下, 要冷凍 (giữ đông).
- Microwave: 500W/600W x 2分 → hâm 2 phút; mở hé nắp.
- Nồi nước sôi: 湯煎可 (ok nấu cách thủy).
- Không cho microwave: 電子レンジ不可 (đừng quay lò vi sóng).
H. Thực đơn 7 ngày (2 người) – nấu nhanh, mua 1 lần/tuần
Mua chính: 1 cây cải thảo nhỏ, gói nấm hỗn hợp, 4 đậu phụ, 600g thịt ba rọi, 400g gà đùi, 2 khay cá (salmon/cod), udon tươi 4 gói, trứng 10, cơm/gạo, miso, shōyu, mirin, dashi, dưa leo, cà chua bi.
| Ngày | Trưa | Tối |
|---|---|---|
| 1 | Udon lạnh + gà xé + dưa leo | Cá áp chảo bơ–xì dầu + salad |
| 2 | Bento mua + thêm trái cây | Canh cải thảo–nấm–đậu phụ + thịt ba rọi xào |
| 3 | Cơm + trứng ốp + okaka | Gà đùi rim mirin–shōyu + rau luộc |
| 4 | Sandwich trứng + cà chua | Mì udon nước dashi + topping nấm |
| 5 | Cơm trộn nhà nghèo (cơm + rong biển + trứng) | Salmon nướng muối + canh miso |
| 6 | Mì soba lạnh (mua) + salad | Lẩu mini cải thảo–thịt ba rọi |
| 7 | Ăn ngoài/depachika sale | Dọn tủ lạnh: xào thập cẩm + canh miso |
Chuẩn bị 1 giờ/tuần: rửa – cắt cải thảo/nấm; luộc sẵn 2 ức gà; chia thịt vào túi 200–300g.
I. Vị Việt “cứu homesick” từ siêu thị Nhật
- Nước chấm: shōyu + giấm + đường + tỏi ớt → thay nước mắm pha khi hết hàng.
- “Canh chua giả lập”: cà chua + dưa leo + giấm + chút đường + hành → mát, nhanh.
- “Thịt kho” tối giản: ba rọi + shōyu + đường nâu + trứng luộc + tiêu → gần vị Việt.
- “Xào tỏi”: bất kỳ rau nào + tỏi + xì dầu → vị quen miệng.
J. Rác – môi trường – thanh toán (đi cho đúng)
- Phân loại rác: cháy được/không cháy/nhựa/chai PET – theo quận; hỏi quản lý nhà.
- Túi nilon tính tiền → mang túi gấp.
- Thanh toán: thẻ IC, thẻ tín dụng, QR (PayPay…), tiền mặt; tự đóng gói ở bàn sau quầy.
K. Mini phrasebook (nói thật ít vẫn xong)
- “Xin hỏi hạn dùng ở đâu?” → 消費期限はどこですか? (… doko desu ka?)
- “Cho tôi cái này 2 gói.” → これを二つください。
- “Có bản không cay/không đậu nành/không sữa không?” → 辛くない/大豆なし/乳なしはありますか?
- “Tôi không dùng túi.” → 袋はいりません。
- “Cảm ơn.” → ありがとうございます。
L. Checklist 60 giây trước khi quẹt thẻ
- [ ] Có bữa nhanh (udon/mì) dự phòng?
- [ ] Thịt – cá đã chia túi đông? ghi ngày?
- [ ] Rau theo mùa + 1 loại “để lâu” (nấm/khoai)?
- [ ] Hạn dùng đồ tươi ≤ 2–3 ngày, đồ khô ≥ 1–2 tuần?
- [ ] Nhớ túi gấp – thẻ thanh toán – hộp đựng đủ size?
Kết
Siêu thị Nhật không hề khó nếu bạn nắm: đọc hạn – chọn tươi – 10 gia vị xương sống – chiến lược giờ vàng. Làm quen 1–2 tuần, bạn sẽ thấy ăn nhà rẻ – nhanh – ngon, vừa đỡ “nhớ món Việt”, vừa sống khoẻ đúng tinh thần Nhật: gọn gàng, đủ dùng, tôn trọng thực phẩm.