Ẩm thực – ăn uống

Ẩm thực Nhật tại Việt Nam — gọi món đúng, ăn “đã”, không lúng túng

Dành cho người Việt muốn “ăn Nhật” ở Hà Nội/TP.HCM/Đà Nẵng… Bài này giúp bạn chọn quán – đọc menu – gọi món – phép tắc cơ bản (sushi, ramen, izakaya, yakiniku), kèm phrasebook ngắn và gợi ý “nấu Nhật ở nhà” bằng nguyên liệu dễ mua ở Việt Nam.


A. Chọn quán “đúng nhu cầu” (đỡ phí tiền)

  • Sushi/sashimi: hợp đi 2–4 người, tập trung chất lượng cá.
    • Dấu hiệu tốt: menu có cá theo mùa, cơm sushi ấm nhẹ, wasabi tươi (màu xanh nhạt, thơm).
  • Ramen: đi 1–2 người, ăn nhanh.
    • Dấu hiệu: có tuỳ biến (chọn “độ mặn/độ cứng mì/độ béo”).
  • Izakaya (quán nhậu Nhật): hợp nhóm 3–6 người, nhiều món nhỏ chia nhau.
  • Yakiniku (nướng), Shabu-shabu / Sukiyaki (lẩu): hợp nhóm/ gia đình.
  • Curry/Don/Teishoku: set cơm giá mềm, nhanh, no.

Tip ngân sách: Ăn trưa thường có set lunch rẻ hơn 20–30% so với tối.


B. Menu decoder (đọc nhanh, gọi chuẩn)

1) Sushi / Sashimi

  • Nigiri: cơm + lát cá. Moriawase: thập cẩm.
  • Toro (bụng cá ngừ), Chūtoro (bụng vừa), Akami (thịt đỏ), Hamachi (yellowtail), Sake (cá hồi), Hokkigai (sò), Uni (nhum), Ikura (trứng cá hồi).
  • Gunkan: “thuyền cơm” quấn rong biển cho trứng/uni.
  • Temaki: cuốn tay.
  • Wasabi: tốt nhất cho một chút lên cá, không quậy wasabi vào xì dầu quá tay.

2) Ramen

  • Shōyu (xì dầu), Shio (muối), Miso, Tonkotsu (nước xương heo).
  • Tuỳ chọn: 麺固め (mì cứng), ふつう (vừa), やわらかめ (mềm); 味薄め/普通/濃いめ (nhạt/vừa/đậm); 脂少なめ/普通/多め (ít/vừa/nhiều mỡ).

3) Izakaya

  • Yakitori (xiên gà), Karaage (gà chiên), Agedashi tofu, Edamame (đậu lông), Saba shioyaki (cá nướng muối), Tamagoyaki (trứng cuộn).
  • Gọi kiểu chia sẻ: 5–7 món nhỏ + cơm/mì sau cùng.

4) Lẩu & nướng

  • Shabu-shabu (lẩu nhúng), Sukiyaki (lẩu ngọt xì dầu – chấm trứng), Yakiniku (nướng miếng mỏng).
  • Thịt bò Nhật ghi Wagyu/A5 → giá cao; chọn set mixed cân bằng hơn.

C. Phép tắc cơ bản (đẹp mà đơn giản)

  • Khăn ướt (oshibori): lau tay, không lau mặt.
  • Đũa: không cắm thẳng đứng vào bát, không chuyền đồ ăn bằng đũa–đũa.
  • Sushi: ăn 1 miếng; chấm xì dầu mặt cá, không úp cơm vào xì dầu (cơm sẽ vỡ).
  • Ramen: húp sột soạt không sao; nếm trước khi xin thêm muối/ớt.
  • Izakaya: gọi món dần dần, đừng gọi ồ ạt rồi bỏ thừa.
  • Nướng/lẩu: nướng/lấy vừa đủ, không ép người khác uống rượu.
  • Thanh toán: tuỳ quán, nhiều nơi không cần tip; nếu có service charge đã ghi trên hoá đơn.

D. Cách gọi món thông minh (2–4 người)

Sushi

  • 1 set moriawase + vài miếng bạn thích → đỡ rối, thử được nhiều loại.
  • Thứ tự “an toàn”: trắng nhạt → đỏ → béo → trứng/uni (giữ vị giác).

Ramen

  • Chọn cỡ thường; nếu đói hãy thêm topping (trứng, nori, chả charsiu), đừng gọi “size khổng lồ” dễ ngấy.

Izakaya

  • Khởi động: edamame + salad rong biển.
  • Chính: yakitori (đùi/da/tim), saba nướng, karaage.
  • Chốt: cơm nắm onigiri/udon nhỏ → no mà không nặng bụng.

Nướng/lẩu

  • Chọn set cho 2–3 người; thêm đĩa thịt/rau nếu cần.
  • Uống: trà lúa mạch (mugicha), trà ô long, hoặc sake/umeshu nếu thích.

E. Sake & đồ uống (cực ngắn, đủ hiểu)

  • Sake (nihonshu):
    • Junmai (thuần gạo, vị đậm), Ginjo/Daiginjo (xay gạo kỹ, thơm, nhẹ).
    • Uống lạnh/nguội là phổ biến; sake ấm hợp món nướng, trời mưa.
  • Highball (whisky + soda), Umeshu (mơ ngọt), Chūhai (soda + rượu gạo/soju).
  • Không uống cồn? Chọn ocha (trà), ramune (soda), yuzu soda.

F. Mini phrasebook (nói ít vẫn xong)

  • 注文いいですか。 (Chuumon ii desu ka?) — Cho tôi gọi món ạ.
  • おすすめは何ですか。 — Món gợi ý là gì?
  • 写真のこれをください。 — Cho tôi món giống ảnh này.
  • わさび別でお願いします。 — Wasabi để riêng giúp.
  • 味は薄めで。 — Làm nhạt một chút.
  • 取り皿をお願いします。 — Cho xin chén/đĩa chia.
  • 会計お願いします。 — Tính tiền giúp.

G. Lộ trình “ăn Nhật 1 ngày” (mẫu tại VN)

Phiên bản tiết kiệm (2 người)

  • Trưa: Set lunch teishoku (cơm – canh – món chính)
  • Chiều: matcha/warabi mochi tại café Nhật
  • Tối: Izakaya (5–6 món nhỏ + 1 phần cơm/udon)
    → Tổng hợp đủ vị: cơm – cá nướng – món chiên – đồ ngọt – đồ uống.

Phiên bản “đã sushi”

  • Trưa: ramen (nhanh – rẻ)
  • Tối: sushi (1 set thập cẩm + 4–6 nigiri thêm), tráng miệng yuzu sorbet.

H. “Ăn Nhật tại nhà” bằng nguyên liệu ở Việt Nam

Nơi mua

  • Siêu thị lớn (Aeon, Winmart, Lotte, Tops Market…), cửa hàng Nhật (Nhatmart, Hachi Hachi…), chợ online.

Giỏ cơ bản (10 món)

  1. Shōyu (xì dầu Nhật)
  2. Miso awase
  3. Mirin
  4. Rượu nấu ăn (sake nấu)
  5. Dashi gói (kombu–katsuo)
  6. Rong biển nori
  7. Gạo Nhật/Calrose
  8. Udon/soba khô
  9. Mè rang & dầu mè
  10. Gừng – hành boa-rô (negi) – đậu phụ

3 công thức 15 phút

  • Cá hồi áp chảo bơ–xì dầu: áp chảo 2–3’, rưới bơ + shōyu + chanh.
  • Canh miso: dashi → miso → đậu phụ + wakame + negi.
  • Gà teriyaki: rán gà đùi, rưới shōyu + mirin + đường → sệt lại, rắc mè.

I. 15 “Do/Don’t” khi ăn Nhật ở Việt Nam

Do

  • Đặt bàn cuối tuần.
  • Xin đĩa chia khi đi nhóm.
  • Nếm trước rồi hãy đòi thêm muối/ớt.
  • Ăn sushi theo 1 miếng; để gừng hồng ăn kèm giữa các miếng để “reset vị”.

Don’t

  • Quậy wasabi ngập xì dầu/chan đầy lên sushi.
  • Ép người khác uống rượu.
  • Gắp “đảo tung” đĩa sashimi.
  • Dùng khăn ướt lau mặt/đồ cá nhân.

J. Ước tính ngân sách (tham khảo/1 người)

  • Set trưa teishoku/curry/don: 120–200k
  • Ramen: 120–200k (thêm topping +20–40k)
  • Izakaya: 200–400k (món nhỏ chia + 1 đồ uống)
  • Sushi: 250–600k (tuỳ set & loại cá)
    (Giá biến động theo thành phố và nhà hàng.)

K. Checklist 60 giây trước khi bước vào quán

  • [ ] Đã chọn loại quán (sushi/ramen/izakaya/nướng)?
  • [ ] Nhóm 2–4 người → gọi set + món lẻ chia hợp lý.
  • [ ] Có yêu cầu ăn kiêng/dị ứng? (ghi chú sớm)
  • [ ] Biết cách chấm sushi/ăn ramen cơ bản (mục C)?
  • [ ] Dự trù ngân sách & xem set lunch (nếu đi buổi trưa).

Kết

Ăn ẩm thực Nhật ở Việt Nam không khó: chọn đúng loại quán, hiểu menu gốc, giữ vài phép tắc nhỏ là bữa ăn đúng điệu – trọn vị – không lúng túng. Khi “ghiền”, bạn có thể chuyển dần sang nấu Nhật tại nhà với vài gia vị cơ bản — vừa tiết kiệm vừa vui.

By greeden

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

日本語が含まれない投稿は無視されますのでご注意ください。(スパム対策)