Ẩm thực – ăn uống

Tour depachika: Tầng hầm ẩm thực ở Tokyo/Osaka — ăn như dân sành, mua như người địa phương

Depachika = tầng hầm ẩm thực của department store (TTTM kiểu Nhật). Thiên đường đồ ăn chế biến sẵn, bánh kẹo, quà biếu, bento đẹp như triển lãm. Bài này giúp bạn: đi đúng giờ, chọn đúng quầy, mua đúng cách (không cần biết nhiều tiếng).


A. Depachika là gì & vì sao đáng đi?

  • Một nơi – đủ vị: từ bento, sushi, sashimi, tonkatsu, tempura… đến bánh Âu, wagashi, trà, sake.
  • Chất lượng ổn, sạch, trình bày đẹp; thích hợp mang về khách sạn/đi picnic.
  • Săn giảm cuối ngày: miếng dán -20%/-30%/-50% (thường cuối chiều → tối).

B. Đi depachika ở đâu?

Tokyo (gợi ý khu dễ đi)

  • Ginza: Mitsukoshi · Matsuya · GINZA SIX
  • Shinjuku: Takashimaya · Odakyu · Keio · Isetan
  • Shibuya: Tokyu Foodshow · Hikarie ShinQs
  • Nihonbashi: Takashimaya · Mitsukoshi
  • Ueno/Ikebukuro: Seibu · Tobu (quầy rộng, nhiều chọn)

Osaka (gợi ý)

  • Umeda: Hankyu · Hanshin · Daimaru (ga Osaka)
  • Namba/Shinsaibashi: Takashimaya · Daimaru

Mẹo: Chọn TTTM nối với ga lớn để di chuyển khô ráo ngày mưa và có locker gửi đồ.


C. “Giờ vàng” & nhịp đi

  • 12:00–13:30: đông dân văn phòng — mua bento trưa.
  • 16:30–18:30: hàng mới bổ sung, line ngắn hơn.
  • Sau 19:00 (tuỳ nơi): dán sticker giảm giá cho đồ cần ăn trong ngày.
  • Ngày mưa/đầu tuần: dễ vắng, chọn món thảnh thơi.

D. Sơ đồ nhanh 10 quầy “must-try”

  1. Bento (cơm hộp): tonkatsu, gyukatsu, yakiniku, cơm lươn.
  2. Sushi – sashimi: set nhỏ 6–10 miếng hoặc “moriawase”.
  3. Tempura/chiên: tôm, rau, croquette.
  4. Yakitori (xiên gà), kushikatsu (xiên chiên – Osaka).
  5. Salad/đồ nguội kiểu Nhật & Âu (potato salad, namul, kinpira).
  6. Wagashi (bánh Nhật): daifuku, dorayaki, yokan.
  7. Pâtisserie (bánh Âu): shortcake dâu, mille crêpe, cheesecake nướng.
  8. Bánh mì & sandwich: katsu sando, egg sando.
  9. Trà – cà phê – sake: quầy thử mùi, đóng gói làm quà.
  10. Đặc sản vùng: hộp quà theo tỉnh (Hokkaido, Kyoto, Hiroshima…).

E. Cách chọn & ghép một bữa “depachika dinner” (no – rẻ – đẹp)

  • Cặp đôi:
    • 1 set sushi nhỏ + 1 bento thịt + 1 salad + 1 món chiên + 1 tráng miệng.
  • Gia đình 3–4 người:
    • 2 bento khác nhau + set sushi 10–12 miếng + 2–3 món nóng chia chung + bánh/hoa quả cắt sẵn.
  • Một mình:
    • 1 bento + 1 salad nhỏ + 1 món chiên/đậu phụ → dư sức “vừa miệng”.

Tỉ lệ “đỡ ngấy”: 40% cơm-mì, 40% protein (cá/thịt/đậu), 20% rau + tráng miệng nhẹ.


F. Budget guide (tham khảo/1 người)

  • Tiết kiệm: bento nhỏ + salad/ súp miso đóng gói.
  • Vừa phải: set sushi 8–10 miếng + 1 side.
  • “Treat yourself”: bento cao cấp (wagyu/unagi) + bánh Âu/ wagashi.

Sau 19:00 có thể “nâng cấp set” với giá mềm nhờ sticker giảm.


G. Phép tắc & quy trình mua

  1. Xếp hàng theo lằn kẻ; quầy nào quầy nấy thanh toán riêng.
  2. Nói ngắn: “これを一つください。” (Cho tôi cái này 1 phần).
  3. Xin đũa/khăn ướt nếu quầy không tự bỏ vào: “お箸とおしぼりお願いします。”
  4. Tự đóng gói ở bàn chung; dùng đá gel giữ lạnh nếu về khách sạn xa.
  5. Rác: phân loại theo quy định khách sạn/điểm nghỉ.

H. Ăn ở đâu cho tiện?

  • Khách sạn: nhiều chỗ có microwave & khu ăn chung (đọc bảng).
  • Công viên/ven sông: chỉ dùng khi không cấm ăn & thời tiết cho phép; nhớ giữ rác.
  • Trên tàu shinkansen: ok với bento (ekiben); rác cho vào túi, giữ sạch chỗ ngồi.

I. Tips cho người ăn chay/ăn kiêng

  • Ăn chay: tìm nhãn 精進/ビーガン/ベジ hoặc chọn onigiri mơ muối/konbu, salad rong biển–đậu phụ, rau nấu sẵn (kinpira).
  • Không gluten: ưu tiên sashimi + cơm trắng + rau, cẩn thận xì dầu (có loại GF).
  • Ít mỡ/ít muối: chọn grill/ hấp thay chiên, xin sốt để riêng (ソース別で).

J. 10 lỗi thường gặp & cách né

  1. Mua quá tay trước giờ đóng → không kịp ăn (đồ này nên ăn trong ngày).
  2. Quậy wasabi ngập xì dầu → át vị cá.
  3. Quên hỏi đũa/khăn → ăn tại phòng “thiếu đồ”.
  4. Mua sashimi mà không có đá gel → dễ ấm.
  5. Cầm khay nghiêng → cơm/sushi xô lệch.
  6. Chọn tempura nguội để quá lâu → ỉu; nên airfryer/microwave kèm giấy nến 1–2 phút.
  7. Xếp bánh kem dưới cùng → vỡ.
  8. Không đọc hướng dẫn hâm (500/600W x … phút) → khô/mềm quá.
  9. Bỏ rác vô tội vạ ở công viên/ga → mất lịch sự.
  10. Chụp ảnh cận mặt nhân viên đang bận → nên xin phép.

K. Mini phrasebook

  • これ、二つください。 — Cho tôi 2 phần cái này.
  • ソースは別でお願いします。 — Xin để riêng sốt.
  • 保冷剤をいただけますか。 — Cho xin đá gel giữ lạnh.
  • 温めは何分ですか。 — Hâm mấy phút?
  • 袋はいりません。Không cần túi.

L. 3 “lộ trình depachika” mẫu

Tokyo · Chiều mưa ở Shinjuku (2–3h)
Takashimaya → chọn bento + salad → Tokyu Hands tầng trên ngắm đồ → quay lại lấy bánh → về khách sạn ăn “picnic indoor”.

Tokyo · Tối Ginza (1.5–2h)
Mitsukoshi/Matsuya → set sushi giảm giá + wagashi → lên rooftop (nếu mở) hóng gió → khách sạn.

Osaka · Umeda Station run (2–3h)
Hankyu → kushikatsu, croquette, bento gyu → Hanshin qua quầy bánh → Daimaru mua trái cây cắt sẵn → lên tàu.


M. Checklist 60 giây trước khi xuống depachika

  • [ ] Đã ăn nhẹ? (đỡ “mua quá tay”)
  • [ ] Giờ vàng (sau 19:00?) cần canh chưa?
  • [ ] Có đá gel/túi giữ lạnh nếu mua sashimi?
  • [ ] Đũa – khăn ướt – thìa đủ chưa?
  • [ ] Về đâu ăn & microwave có sẵn không?

Kết

Depachika không chỉ là tầng hầm bán đồ ăn — đó là “bảo tàng ẩm thực sống” của đô thị Nhật. Biết đi đúng giờ, chọn đúng quầy, ghép đúng set, bạn sẽ có bữa tối đẹp – ngon – gọn ví, lại còn mang về được quà biếu tinh tế. Lần tới ở Tokyo/Osaka, thử dành 1 buổi riêng cho “tour depachika” xem: vui và đáng tiền!

By greeden

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

日本語が含まれない投稿は無視されますのでご注意ください。(スパム対策)