Học tập – việc làm – kỹ năng · Lộ trình

Học tiếng Nhật tối giản trong 30 ngày

(15–30 phút/ngày · tập trung nghe–nói sinh tồn + đọc biển báo + nhắn tin lịch sự)

Triết lý: ít mà chắc. Mỗi ngày chỉ 1–2 mục tiêu nhỏ, ôn bằng SRS (như Anki) và shadowing (nhại theo audio). Ưu tiên mẫu câu dùng ngay cho đi lại, mua sắm, trao đổi công việc cơ bản.


A. Bộ công cụ “tối thiểu”

  • Thẻ SRS (Anki/Quizlet): 10–20 thẻ/ngày (từ + câu mẫu + audio).
  • Audio chậm (podcast/YouTube tốc độ 0.75–1.0) + tai nghe.
  • Bảng Kana in A4 (Hiragana · Katakana).
  • Sổ 3 cột: Romaji → Kana → Nghĩa (chỉ dùng romaji trong 3 ngày đầu).
  • Bộ timer 2 × 10 phút (nghe–nói / ôn thẻ).

B. Lịch 30 ngày (mỗi ngày ~25 phút)

Mỗi ngày: (1) 10’ học mới + (2) 10’ ôn SRS + (3) 5’ shadowing.
Ngày đánh dấu ★ có bài kiểm tra mini (5–7 phút).

Tuần 1 — Nền móng: đọc & nói tối thiểu

  • D1: Hiragana nhóm a–ka–sa (a i u e o / ka ki ku ke ko / sa shi su se so).
    • Câu sinh tồn: すみません (xin lỗi/cho hỏi), お願いします (làm ơn).
  • D2: Hiragana ta–na–ha; câu: はい/いいえ (vâng/không).
  • D3: Hiragana ma–ya–ra–wa–ん; đọc tên ga: しぶや / しんじゅく / うえの.
  • D4: Katakana a–ka–sa; đọc mượn: コンビニ / タクシー / ホテル.
  • D5: Katakana ta–na–ha–ma; đọc menu: ラーメン / カレー / コーヒー.
  • D6: Katakana ya–ra–wa; luyện kéo dài âm (ラーメーン vs ラーメン).
  • D7★ (Test 1): Viết 10 ký tự Hiragana + 10 Katakana, đọc bảng ga/biển “入口/出口”.

Tuần 2 — Mẫu câu lõi · giới thiệu · hỏi đường

  • D8: Mẫu “A là B”: A は B です. わたしはリンです (Tôi là Linh).
  • D9: Hỏi–đáp: ~ですか? / はい、~です / いいえ、~ではありません.
  • D10: Chỉ trỏ: これ/それ/あれ/どれ; mua đồ: これをください (cho tôi cái này).
  • D11: Sở hữu “của”: A の B (Cà phê của tôi).
  • D12: Địa điểm & tồn tại: ここ/そこ/あそこ · あります/います; hỏi トイレはどこですか.
  • D13: Số – giờ – ngày: 0–10, じ/ふん, きょう/あした/きのう. Đặt hẹn: 10時にお願いします.
  • D14★ (Test 2): Tự giới thiệu 4 câu + hỏi đường đến ga + đọc giờ tàu.

Tuần 3 — Động từ cơ bản · ăn uống · di chuyển

  • D15: Động từ -ます (hiện tại/vị lai): いきます / きます / たべます / のみます.
  • D16: Phủ định & quá khứ: ~ません / ~ました / ~ませんでした.
  • D17: Nơi chốn & hành động: で/に (ở đâu làm gì / đi đến đâu). しんじゅくにいきます.
  • D18: Xin–nhờ: ~をください / ~お願いします; lịch sự cao: ~てください (vui lòng ~).
  • D19: Nhà hàng: gọi món, “ít cay/để riêng”: 辛さは控えめで / 別でお願いします.
  • D20★ (Test 3): Đặt món + hỏi đường + nói kế hoạch hôm nay/mai (3–4 câu).

Tuần 4 — Công việc cơ bản · lịch sự · tình huống thực

  • D21: Lịch sự trong email: mở–đóng いつもお世話になっております / よろしくお願いいたします.
  • D22: Hỏi tiến độ: 進捗はいかがでしょうか / ご確認お願いします.
  • D23: Lịch & hẹn: ~は可能でしょうか / 〜時はいかがですか.
  • D24: Đi công cộng vùng quê: ICカード使えますか / 何番線ですか.
  • D25: Sự cố nhỏ: 遅れます / キャンセルしたいです / 変更できますか.
  • D26: Keigo cơ bản (nhận–cho): いただく / さしあげる / くださる (chỉ nhận biết).
  • D27: Đọc 30 Kanji sống còn (bên dưới). Luyện biển báo: 入口/出口/駅/円/上/下/左/右…
  • D28: Hội thoại mẫu tổng hợp (ga → khách sạn → nhà hàng → mua sắm).
  • D29★ (Mock Day): “Một ngày ở Tokyo” – nói to 5 kịch bản liên tiếp (5 phút).
  • D30★ (Final): Bài nói 90–120s tự chọn + trắc nghiệm 30 câu (kana–mẫu câu–kanji).

C. 12 mẫu câu “xương sống” (thuộc là dùng được)

  1. すみません。/ 失礼します。— Xin lỗi/cho phép.
  2. これはいくらですか。— Cái này bao nhiêu?
  3. これを一つください。— Cho tôi cái này 1 phần.
  4. トイレはどこですか。— Nhà vệ sinh ở đâu?
  5. ~駅はどちらですか。— Ga ~ ở hướng nào ạ?
  6. 予約しています、リンです。— Tôi có đặt chỗ, tên Linh.
  7. 少しゆっくり話してください。— Nói chậm một chút được không ạ?
  8. 写真は大丈夫ですか。— Chụp ảnh được không?
  9. 進捗はいかがでしょうか。— Tiến độ thế nào ạ?
  10. 本日中に共有します。— Hôm nay tôi sẽ gửi.
  11. 変更は可能でしょうか。— Có thể thay đổi không ạ?
  12. ありがとうございます。よろしくお願いします。— Cảm ơn, nhờ anh/chị giúp.

D. Phát âm tối giản (đỡ sai ngay từ đầu)

  • 5 nguyên âm a i u e o (ngắn, đều).
  • Kéo dài âm: おばさん (cô) ≠ おばあさん (bà).
  • Ngắt đôi (geminate “っ”): きって / きて (tem/đến).
  • N mũi “ん”: âm mũi, đừng đọc thành “nờ” mạnh.
  • Pitch accent: không cần học sâu 30 ngày đầu — chỉ đọc đều, nhẹ.

E. 30 Kanji “sống còn” (đọc nhanh)

Kanji Nghĩa Gợi nhớ
vào 入口
ra 出口
上/下 lên/xuống エレベーター上/下
左/右 trái/phải 左← 右→
人/口/目 người/miệng/mắt 人口/出口/目次
大/小 to/nhỏ 大盛/小盛
yên 100円
日/月/火/水/木/金/土 CN–T7 / ngày–tháng–lửa–nước–cây–kim–đất lịch/tuần
山/川 núi/sông 富士山/ ◯◯川
車/電/駅 xe/điện/ga 電車/駅
食/飲 ăn/uống 飲食
nghỉ 休み
買/売 mua/bán 買い物/売店
開/閉 mở/đóng 開店/閉店
上手/下手 giỏi/kém menu/biển kèm ảnh

F. Bộ bài kiểm tra (inbox tự chấm)

  • Test 1 (D7): 20 kana bất kỳ + đọc 5 biển báo. Mục tiêu: ≥ 80%.
  • Test 2 (D14): Tự giới thiệu 4 câu + hỏi đường + đọc giờ. Mục tiêu: nói liên tục 40–60s.
  • Test 3 (D20): Đặt món & lịch ngày mai (6 câu). Mục tiêu: không ngắt quá 3s/câu.
  • Final (D30): Bài nói 90–120s + 30 câu trắc nghiệm. Mục tiêu: ≥ 85%.

G. Kịch bản “shadowing 5 phút/ngày”

  1. Ga tàu
    • A: すみません、渋谷駅はどちらですか。
    • B: この道をまっすぐ行って、右です。
  2. Nhà hàng
    • A: これを二つください。辛さは控えめで。
    • B: かしこまりました。
  3. Công việc
    • A: 本日中に資料を共有します。ご確認お願いします。
    • B: ありがとうございます。

→ Nghe 1 lần, đọc to 3 lần, nhại theo 1 lần.


H. Quy tắc từ vựng 20/ngày (không quá tải)

  • 10 từ chủ đề hôm nay + 5 từ nhắc lại hôm qua + 5 từ cá nhân (ngành bạn).
  • Mỗi từ 1 câu mẫu (ngắn): 予約します / 変更できますか

I. Lộ trình sau 30 ngày (giữ đà)

  • Tháng 2–3: 300–500 từ; ngữ pháp N5 hoàn chỉnh (~たい/~てもいい/~から/~けど…).
  • Tháng 4–6: 800–1000 từ; JLPT N5/N4; bắt đầu Keigo thực chiến (お願いします系).
  • Hàng tuần: 1 buổi nói 15 phút với bạn/partner (Zoom/meetup).

J. Checklist mỗi ngày (dán trên bàn)

  • [ ] 10’ học mới (kana/kanji/mẫu câu).
  • [ ] 10’ ôn SRS (thẻ hôm nay + lùi).
  • [ ] 5’ shadowing (1 kịch bản).
  • [ ] Viết 2 câu về ngày của bạn (nhật ký 2 dòng).
  • [ ] Đặt 1 lần dùng thật (chat/email/cửa hàng).

Kết

Trong 30 ngày, bạn đọc được Kana, giao tiếp sinh tồn (hỏi–mua–đi lại), viết email lịch sự cơ bản, và đọc nhanh 30 kanji sống còn. Giữ nhịp 25 phút/ngày + shadowing đều, bạn sẽ thấy tiếng Nhật đỡ đáng sợdùng được ngay trong công việc/du lịch.

By greeden

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

日本語が含まれない投稿は無視されますのでご注意ください。(スパム対策)