Ẩm thực – ăn uống
Matcha, Hōjicha, Genmaicha: chọn trà nào?
(uống nóng – lạnh – latte; mua, pha, bảo quản theo kiểu “ít sai nhất”)
Bạn muốn uống trà Nhật tại Việt Nam (hoặc ở Nhật) mà không rối: bài này giúp chọn đúng loại – đúng dịp – đúng vị, với công thức pha nhanh, latte, cold brew, và gợi ý ăn kèm món Việt.
A. 3 loại – 3 tính cách
- Matcha (抹茶): bột trà xanh xay mịn từ lá tencha, vị đậm – umami – hơi đắng; hợp latte – bánh – nghi lễ.
- Hōjicha (ほうじ茶): trà xanh rang ở nhiệt cao → mùi khói–caramen, caffeine thấp, dễ uống tối.
- Genmaicha (玄米茶): trà xanh + gạo rang (nổ “bắp rang”); mùi ngũ cốc, nhẹ, hợp người mới.
Quy tắc nhanh: cần tỉnh táo → Matcha, muốn êm bụng tối muộn → Hōjicha, uống cả ngày – dễ hợp đồ ăn → Genmaicha.
B. Caffeine & thời điểm
| Loại | Caffeine | Khi nào hợp |
|---|---|---|
| Matcha | Cao (dùng cả lá) | Sáng/đầu chiều, trước khi làm việc/học |
| Hōjicha | Thấp | Chiều tối, sau ăn, người nhạy caffeine |
| Genmaicha | Thấp – vừa | Cả ngày, bữa cơm, người mới bắt đầu |
C. Pha đúng – nhanh – ít dụng cụ
Dùng nhiệt kế là lý tưởng, không có thì chờ nước sôi nguội 2–4 phút.
1) Matcha (cốc thường, không cần chasen vẫn ổn)
- Bột: 1 thìa cà phê (1,5–2 g)
- Nước 80°C: 60–80 ml
- Cách: rây bột → thêm 1–2 thìa nước khuấy nhão → thêm phần nước còn lại, lắc bình/đánh tay 20–30s
- Vị đậm (koicha): tăng bột 3–4 g, giảm nước
2) Hōjicha (lá/tea bag)
- Lá: 2–3 g (hoặc 1 túi)
- Nước 90–95°C: 200 ml – thời gian 45–60 s
- Lặp lại 2–3 lần (giảm 10–15 s sau mỗi lần)
3) Genmaicha
- Lá: 2–3 g
- Nước 80–85°C: 200 ml – 45–60 s
- Uống lúc còn ấm để rõ mùi gạo rang
D. Latte (nóng/đá) – tỉ lệ bất bại
- Matcha Latte
- Matcha 2 g + nước nóng 20 ml (khuấy nhão) + sữa 180 ml (nóng 60–65°C hoặc lạnh)
- Đường/mật ong tuỳ thích (5–15 ml)
- Hōjicha Latte
- Hãm Hōjicha đậm (3 g + 120 ml nước/90 s) → rót 80–120 ml sữa
- Genmaicha Latte
- Hãm đậm tương tự Hōjicha → pha sữa (vị ngũ cốc nhẹ rất hợp)
Latte đá: giữ tỉ lệ trà đậm hơn 1,2–1,5× để không bị nhạt khi thêm đá.
E. Cold brew (ủ lạnh qua đêm)
- Matcha: 2 g bột + 500 ml nước lạnh → lắc mạnh 30 s → lạnh 2–3 h.
- Hōjicha/Genmaicha: 8–10 g lá + 1 lít nước lạnh → ủ tủ lạnh 6–8 h, lọc bã.
- Để ≤ 24 h cho vị tươi.
F. Ăn kèm món Việt (pairing “chắc thắng”)
- Matcha ↔ bánh ngọt ngậy/dầu: bánh phô mai, bánh da lợn, tiramisu, hạt sen sấy.
- Hōjicha ↔ món nướng/chiên nhẹ: bánh rán mặn, gà chiên, cơm tấm sườn; mùi rang “dọn dầu”.
- Genmaicha ↔ bữa cơm hằng ngày: cá kho, canh chua, đậu phụ; mùi gạo rang hợp tinh bột.
G. Mua đúng – không vứt tiền
- Matcha:
- Cấp độ (grade): Ceremonial (đánh uống) > Culinary (latte–nướng).
- Màu xanh tươi, mịn, đóng gói kín khí; tránh màu ngả vàng/xám.
- Hōjicha/Genmaicha:
- Nhìn lá khô – đồng đều, mùi rang thơm; tránh túi có nhiều vụn/bột bụi.
- Thương hiệu: chọn hãng rõ xuất xứ, hạn dùng xa (còn ≥ 6–9 tháng).
H. Bảo quản
- Tránh nắng – ẩm – mùi; dùng túi zip kín + hộp mờ.
- Matcha: tốt nhất tủ lạnh (ngăn mát), kín khí, dùng trong 60–90 ngày sau khi mở.
- Lá rang (Hōjicha/Genmaicha): để nơi khô mát, dùng trong 3–6 tháng.
I. Sức khoẻ & lưu ý
- Matcha có L-theanine → tỉnh táo “êm”, nhưng vẫn là caffeine: người nhạy nên uống trước 15:00.
- Hōjicha/Genmaicha nhẹ dạ dày; phù hợp sau ăn tối.
- Nếu đang uống thuốc/ có thai, hạn chế quá nhiều caffeine; hỏi bác sĩ khi cần.
J. So sánh nhanh (1 trang bỏ ví)
| Tiêu chí | Matcha | Hōjicha | Genmaicha |
|---|---|---|---|
| Mùi vị | Umami, đậm, hơi đắng | Rang khói, caramen nhẹ | Ngũ cốc, thanh |
| Caffeine | Cao | Thấp | Thấp–vừa |
| Pha | Bột khuấy/đánh | Hãm lá 90–95°C | Hãm lá 80–85°C |
| Latte | Rất hợp | Rất hợp | Hợp |
| Cold brew | Được | Rất ngon | Rất ngon |
| Dùng khi | Sáng/làm việc | Chiều/tối | Cả ngày/bữa cơm |
K. Mini phrasebook (gọi mua/ gọi đồ uống)
- 抹茶ラテを一つ、甘さ控えめでお願いします。 — Cho mình 1 Matcha Latte, ít ngọt.
- ほうじ茶の茶葉はどれがおすすめですか。 — Hōjicha loại nào bạn gợi ý?
- 玄米茶のティーバッグはありますか。 — Có Genmaicha túi lọc không?
- ミルク別で。 — Sữa để riêng giúp.
- 冷たいのをください。 — Cho ly lạnh.
L. Checklist 60 giây trước khi quyết định
- [ ] Mục đích: tỉnh táo (Matcha) / thư giãn (Hōjicha/Genmaicha)?
- [ ] Cách uống: nóng, đá, latte, cold brew?
- [ ] Dụng cụ: có rây/ bình lắc cho Matcha?
- [ ] Bảo quản: có hộp kín/ tủ lạnh cho Matcha?
- [ ] Ghép món: ăn kèm bánh ngọt (Matcha) hay đồ mặn nhẹ (Hōjicha/Genmaicha)?
Kết
- Matcha cho lúc cần tập trung – “đã vị” – latte.
- Hōjicha cho mùi rang ấm – tối muộn vẫn uống.
- Genmaicha cho cả ngày – hợp bữa cơm Việt.
Chọn theo mục đích + thời điểm, pha theo nhiệt–thời gian đúng, bảo quản kín – mát là bạn sẽ có ly trà Nhật “chuẩn vị” ngay tại Việt Nam (hoặc ở Nhật) – không rối, không phí.