Học tập – việc làm – kỹ năng

Làm việc đa văn hoá Việt–Nhật: khác biệt khiến dự án “trơn” hơn

Mục tiêu: không “dạy lễ nghi” chung chung, mà đưa quy trình – mẫu câu – bảng cầu nối giúp nhóm Việt–Nhật làm việc rõ, nhanh, tôn trọng, giảm trượt deadline & hiểu lầm.


1) 10 khác biệt “trúng việc” & cách bắc cầu

Chủ đề Nhìn chung người Nhật Nhìn chung người Việt Cầu nối thực dụng
Đúng giờ Đến sớm 5–10’ là bình thường Linh hoạt vài phút Họp online mở trước 5’; quy ước buffer 10’ giữa họp
Quy trình vs. kết quả Quy trình chuẩn → yên tâm Ưu tiên “xong việc” Định nghĩa quy trình tối thiểu: báo cáo ngắn + checklist kiểm soát
Ra quyết định Ringi (tham vấn trước), đồng thuận Quyết nhanh ở hiện trường Họp pre-alignment 15’ trước khi chốt; ghi ai phê duyệt
Báo cáo Ho–Ren–So (Báo–Liên lạc–Tham vấn) Báo “khi có biến” Mẫu Daily/Weekly 5 dòng (mục 3)
Phản hồi Gián tiếp, lịch sự, tránh phủ định thẳng Thẳng – linh hoạt Mẫu “rủi ro – đề xuất – lợi ích” (mục 4)
Tài liệu Chuộng tài liệu ngắn, chuẩn format Tài liệu linh hoạt Dùng 1 trang: quyết định–ai làm–deadline–rủi ro
Rủi ro Thông báo sớm, điều chỉnh kịp Xử lý sát hạn Heatmap rủi ro tuần, ngưỡng escalate
Chất lượng Prefectible, ít lỗi Có thể chấp nhận “đủ dùng” Quy định định nghĩa xong (DoD) theo từng deliverable
Email/Chat Tông trang trọng; mail recap Chat nhanh, call ngay Recap sau họp ≤ 2h + SLA chat 1–3h
Sau giờ Tách bạch công–tư Linh hoạt Quy ước khung giờ im lặngkênh khẩn (phone)

2) Khung vận hành 4 bước (áp ngay tuần này)

  1. Kickoff “3 rõ” (60 phút)
    • Mục tiêu (1 câu) · Vai trò RASCI · Lịch cố định (Daily/Weekly).
  2. Nhịp báo cáo
    • Daily 5’ (đứng/online): tiến độ–vướng–hỗ trợ.
    • Weekly 30’: rủi ro–quyết định–kế hoạch tuần sau.
  3. Recap 1 trang sau mọi cuộc họp: quyết định–ai–khi nào–rủi ro–tài liệu.
  4. Retrospective 30’/2 tuần: 3 mục “Nên tiếp tục/Nên dừng/Nên thử”.

3) Mẫu Daily/Weekly 5 dòng (Ho–Ren–So bản rút gọn)

Tiêu đề: [Dự án X] Báo cáo ngày 2025-12-05 – Nhóm VN–JP

  1. Đã làm: … (số liệu %)
  2. Đang làm: … (ETA)
  3. Vướng mắc: … (cần ai giúp, trước khi nào)
  4. Rủi ro (đỏ/vàng/xanh): … (biện pháp)
  5. Yêu cầu xác nhận: … (người chịu trách nhiệm)

Quy ước: gửi trước 17:30 (JST); nếu không cập nhật, coi như không tiến độ.


4) Mẫu nói góp ý/ từ chối “mềm mà rõ” (VN ⇄ JP)

  • Đề xuất thay đổi:

    • VN → JP: Phương án A có rủi ro trễ 3 ngày. Em đề xuất B vì … Chi phí tăng ~5%, nhưng giảm rủi ro 80%. Nhờ anh/chị xác nhận trước 15:00.
    • JP ngắn gọn: 「案Aは3日の遅延リスクがあります。代替案Bを提案します。コスト+5%ですが、リスクを80%低減できます。15時までにご確認いただけますか。」
  • Xin dời hạn:

    • VN: Do đầu vào từ phía … đổi, em xin dời mốc … sang … Em sẽ giao bản nháp vào … để xem sớm.
    • JP: 「入力条件の変更により、納期を…へ変更させてください。先行版を…までに提出します。」
  • Không đồng ý (tôn trọng):

    • JP: 「現状では難しいと考えます。理由は…です。代替として…をご提案します。」
    • VN: Hiện tại phương án này chưa khả thi vì … Em đề xuất phương án …

5) Ước lượng & deadline: chuẩn hoá để “không trượt”

  • Định nghĩa Xong (DoD) theo loại việc
    • Ví dụ: Tài liệu: có mục tiêu/giả định/luồng/ảnh chụp màn hình; : pass test, code review 1 người JP + 1 người VN; Thiết kế: file nguồn + spec kích thước.
  • Ước lượng có đệm 15–20% với việc mới/khó.
  • Mốc kiểm tra giữa (mid-check) vào 50% thời gian của mọi task > 3 ngày.
  • ETA minh bạch: “hoàn thành v1 ngày …, final ngày …”.

6) Quản trị rủi ro kiểu “đèn giao thông”

Mã rủi ro Mô tả Tín hiệu Hành động
R1: Thiếu đầu vào Chờ API/asset 🟡 2 ngày Ping mỗi ngày 1 lần + lên phương án tạm
R2: Trượt hiệu năng Benchmark kém 20% 🟠 1 tuần Xin scope cut hoặc gia hạn có số liệu
R3: Nhân sự Nghỉ/ốm 🟠 ngay Chỉ định backup, cập nhật timeline
R4: Phê duyệt chậm Ringi 3 cấp 🟢→🟡 3 ngày Gửi one-pager tóm tắt để duyệt nhanh

Báo cáo rủi ro vào Weekly, nhưng đụng ngưỡng phải escalate trong ngày.


7) Họp hiệu quả kiểu Việt–Nhật (30–45’)

  • Agenda trước ≥ 24h (mục tiêu – quyết định cần ra).
  • Vai trò rõ: host, note-taker, decision owner.
  • Tài liệu chia sẻ màn hình; người nói chậm – rõ – để khoảng lặng 3–5 giây cho phía Nhật phản hồi.
  • Kết thúc: chốt 3 điều: quyết định – ai – khi nào.
  • Recap ≤ 2h (mục 8).

8) Mẫu recap 1 trang (copy–paste)

Tiêu đề: [Dự án X] Recap họp 05/12 – Quyết định & bước tiếp theo

  • Quyết định:
  • Hành động & hạn: A–(15/12), B–(18/12)
  • Rủi ro & người theo dõi: R2 – Linh; R4 – Sato
  • Phụ thuộc:
  • Tài liệu/Link:
  • Cần xác nhận trước: 12:00 JST ngày …

9) Email/Chat: tông & SLA

  • Email đối tác Nhật: Kính ngữ ngắn, chủ đề rõ: [Project] Request for approval – v1.2 by 12/12.
  • Chat nội bộ: bullet, @mention + hạn; trả lời đã nhận trong 1–3h làm việc.
  • Câu JP ngắn hữu ích
    • ご確認お願いします。 – Nhờ xác nhận.
    • 進捗はいかがでしょうか。 – Tiến độ thế nào ạ?
    • 本日中に共有します。 – Hôm nay em sẽ gửi.

10) Bộ “văn bản chuẩn” nên có của dự án Việt–Nhật

  1. Glossary 2 ngôn ngữ (thuật ngữ chuyên môn).
  2. One-pager sản phẩm (mục tiêu, KPI, người quyết).
  3. Template recap (mục 8) + biểu mẫu risk (mục 6).
  4. Checklist bàn giao theo loại deliverable.
  5. Lịch cố định (Daily/Weekly/Retrospective) + kênh khẩn.

11) 12 “Do & Don’t” để dự án trơn hơn

Do

  • Chốt vai trò – deadline – DoD ngay khi nhận việc.
  • Recap mọi cuộc họp, đặc biệt có quyết định.
  • Cảnh báo rủi ro sớm, đưa phương án B.
  • Tôn trọng im lặng suy nghĩ của phía Nhật; đừng chen ngang.

Don’t

  • Hứa khi chưa có dữ liệu.
  • Gửi tin nhắn dài không cấu trúc.
  • Dời hạn không lý do + không phương án.
  • Phản hồi kiểu phủ định thẳng mà không đưa lựa chọn.

12) Checklist 60 giây mỗi sáng của PM

  • [ ] Bảng tiến độ cập nhật?
  • [ ] Rủi ro nào chạm ngưỡng cần escalate?
  • [ ] Email cần phê duyệt đã gửi one-pager?
  • [ ] Lịch hôm nay: họp có mục tiêu & agenda?
  • [ ] Tối nay: recap nào phải gửi trước 18:00 JST?

Kết

Khác biệt Việt–Nhật không phải rào cản, mà là điểm tựa để làm tốt hơn: đúng giờ – quy trình tối thiểu – giao tiếp rõ – báo cáo sớm – quyết định minh bạch. Dùng mẫu báo cáo/recap/phrasebook trong bài, bạn sẽ thấy sau 2–3 tuần dự án trơn thấy rõ.

By greeden

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

日本語が含まれない投稿は無視されますのでご注意ください。(スパム対策)