Học tập – việc làm – kỹ năng · Cẩm nang

Portfolio & CV chuẩn Nhật – chuẩn Việt

(làm 1 lần dùng 2 nơi · tiết kiệm thời gian · tăng tỉ lệ được gọi phỏng vấn)

Mục tiêu: bạn có 1 bộ hồ sơ gốc (Master) rồi “xuất” ra bản Nhật (履歴書 + 職務経歴書) và bản Việt (CV PDF + LinkedIn + Portfolio). Bài này đưa khác biệt cốt lõi, mẫu cấu trúc, câu mô tả định lượng, và checklist ATS.


A. Khác biệt nhanh (1 phút “định hình”)

Tiêu chí Nhật Việt Cách làm 1 lần – 2 đích
Loại tài liệu 履歴書 (CV ngắn, form) + 職務経歴書 (kinh nghiệm chi tiết) CV 1–2 trang + Portfolio/LinkedIn Viết Master → tách Rirekisho (tóm tắt) & Shokumukeirekisho (chi tiết); xuất CV-VN 1–2 trang
Độ dài Rirekisho 1 trang; Shokumukeirekisho 2–4 trang 1–2 trang Giữ điểm đạn lượng hoá; cắt theo JD
Ảnh Thường có ảnh (nền xanh/trắng, suit) Có/Không; sáng sủa, tự nhiên Chuẩn bị 1 ảnh chuyên nghiệp dùng cho cả hai
Tông Trang trọng, ngày tháng chi tiết, ngôn từ khiêm tốn Chủ động, nhấn kết quả Viết 2 tông từ cùng dữ liệu (mục E)
Ngày/định dạng YYYY/MM; dùng era đôi khi (Reiwa) DD/MM/YYYY Lưu 2 profile ngày: JP & VN
Ấn tượng đầu Quy trình – ổn định – phù hợp văn hoá Thành tích – hiệu quả – phù hợp JD Dùng khung CAR/SAR ở mọi nơi

B. Bộ hồ sơ “Master” (viết một lần)

1 trang “Facts”

  • Thông tin: Họ tên – liên hệ – link: LinkedIn/GitHub/Behance – vị trí hướng tới.
  • Kỹ năng lõi: 6–8 kỹ năng (hard) + 3–4 công cụ.
  • Ngôn ngữ & chứng chỉ (JLPT/IELTS/FE…).

1–2 trang “Kinh nghiệm theo CAR/SAR”

  • Mỗi dự án: Context (bối cảnh)Action (hành động)Result (kết quả).
  • 3–5 gạch đầu dòng / vai trò; định lượng rõ (%, ¥, đ, users, thời gian).
  • Đính link portfolio/sản phẩm chạy nếu có.

Kho “định lượng” (file riêng): số liệu, KPI, ảnh chụp màn hình, đồ thị → dùng để tuỳ biến.


C. Xuất bản Nhật: 履歴書 + 職務経歴書

1) 履歴書 (Rirekisho) – “card giới thiệu”

  • Ảnh 3×4/4×6 (vest tối, nền trắng/xanh nhạt).
  • Mục tiêu nghề nghiệp (志望動機) 2–3 dòng:
    • Ví dụ: 「プロダクトの課題発見と改善提案に強みがあり、御社の〇〇事業の成長に貢献したく応募しました。」
  • Tóm tắt học vấn, việc làm theo thứ tự thời gian (年月).
  • Bằng cấp, chứng chỉ, tình trạng gia đình (tuỳ form), 希望年収 có thể để trống nếu chưa chắc.
  • Lưu PDF tên file: Rirekisho_NguyenVanA_2025.pdf.

2) 職務経歴書 (Shokumukeirekisho) – “bản thành tích”

  • Profile tóm tắt (3–5 dòng): năm kinh nghiệm, lĩnh vực, tech stack/điểm mạnh.
  • Kinh nghiệm chi tiết (mỗi công ty 5–8 bullet theo CAR).
  • Kỹ năng & công cụ: chia nhóm (Ngôn ngữ/Thiết kế/PM).
  • Từ khoá ATS theo JD (tiếng Nhật): ví dụ 要件定義, 品質保証, 顧客折衝, SEO対策, UI設計.
  • Lưu PDF: Shokumukeirekisho_NguyenVanA_2025.pdf.

Mẹo văn phong Nhật:

  • Tránh “tôi, của tôi” dày đặc; dùng “〜に従事 / 〜を担当 / 改善 / 貢献”.
  • Kết quả dùng 「〜を達成」「〜に寄与」 + số liệu.

D. Xuất bản Việt: CV 1–2 trang + LinkedIn + Portfolio

  • CV: tiêu đề vị trí, Tóm tắt 3 dòng (thành tích “đinh”), Kinh nghiệm (3–5 bullet/dự án), Kỹ năng/KPI, Học vấn – Chứng chỉ – Ngôn ngữ.
  • LinkedIn: Headline “Product Designer | E-commerce | 5y | JP-VN”; About 4–6 dòng theo CAR; bật Open to Work tùy thời điểm.
  • Portfolio (Notion/Web/Behance/GitHub): 3–5 case nổi bật, mỗi case có: Mục tiêu – Vai trò – Quy trình – Kết quả – Bài học + ảnh trước/sau.

E. Viết 2 tông từ 1 dữ liệu (song ngữ)

Dữ liệu gốc: “Tối ưu form đăng ký, tăng tỉ lệ hoàn thành từ 42% → 63% trong 8 tuần.”

  • Bản Nhật (職務経歴書):
    *「登録フォームのUIと文言を見直し、A/Bテストを4回実施。完了率を**42%→63%(+21pt)*に改善、8週間で目標を達成。」

  • Bản Việt (CV):
    Tối ưu UX form đăng ký qua 4 vòng A/B test, +21 điểm hoàn thành (42%→63%) trong 8 tuần.

Mẫu khác (kỹ thuật):

  • JP: 「APIレスポンスを950ms→280msに短縮(-70%)。キャッシュ戦略とN+1解消を実施。」
  • VN: Giảm thời gian phản hồi API 950ms → 280ms bằng cache + bỏ N+1.

F. ATS & từ khóa (lọt qua “máy” trước khi gặp người)

  • Dùng từ khoá của JD nguyên bản: JP → tiếng Nhật; VN → tiếng Việt/Anh.
  • Tránh ảnh nền nặng; PDF text-based (không chụp ảnh CV).
  • Đặt section heading chuẩn: Kinh nghiệm/Skills/Projects/Certifications.
  • Dùng bullet chuẩn Unicode , độ dài dòng 10–16 từ.
  • Tên file: CV_VN_NguyenVanA_2025.pdf, Rirekisho_...pdf.

G. Portfolio theo ngành (khung 1 case)

1) Sản phẩm/Thiết kế (UX/UI)

  • Bối cảnh & vấn đềGiả thuyếtQuy trình (research/wireframe/prototype) → Kết quả KPI → link Figma/ảnh.
  • 6–10 hình, trước/sau, chú thích ngắn.

2) Kỹ sư (Web/App/DS/ML)

  • Repo/Gist, sơ đồ kiến trúc, benchmark, log quyết định (vì sao chọn A, bỏ B), unit/integration test, CI/CD.
  • Demo 1–3 phút/gif.

3) Marketing/Content

  • Brief → Ý tưởng → Kênh → Số liệu (reach/CTR/ROI) → ấn phẩm (link).
  • Tránh chỉ show banner; luôn có con số.

H. Mẫu mục tiêu/động lực (JP & VN)

  • JP 志望動機 (3 dòng):
    「SaaS領域のB2Bプロダクトにおいて、ユーザー課題の特定と改善提案に強みがあります。御社の〇〇事業の拡大に、データに基づく意思決定で貢献したく応募しました。」

  • VN Tóm tắt 3 dòng:
    5 năm tối ưu sản phẩm B2B SaaS; mạnh về phân tích hành vi & A/B testing. Tìm cơ hội Product/Marketing để mở rộng tăng trưởng dựa trên dữ liệu.


I. Email/nhắn tin ứng tuyển (mẫu ngắn)

  • JP 件名: [応募] PM – Nguyen Van A
    Nội dung:
    いつもお世話になっております。PM職に応募いたします。履歴書と職務経歴書を添付いたしました。ご確認のほど、よろしくお願いいたします。Nguyen Van A

  • VN Chủ đề: [Ứng tuyển] Product Manager – Nguyen Van A
    Nội dung:
    Kính gửi Anh/Chị, Em gửi CV + Portfolio cho vị trí PM. Rất mong được trao đổi thêm. Trân trọng.


J. 10 lỗi phổ biến & cách sửa

  1. Không định lượng → thêm %/đ/¥/users/time ở mỗi bullet.
  2. Dùng ảnh CV nặng/scan → xuất PDF text.
  3. Lẫn tông Nhậttông Việt → chuẩn hoá theo mục E.
  4. Quá dài: Rirekisho 1 trang; CV-VN 1–2 trang.
  5. Thiếu link: add LinkedIn/Portfolio/GitHub/Behance.
  6. Sai ngày/tháng (JP dùng YYYY/MM) → kiểm tra.
  7. Ảnh casual → chụp lại (nền phẳng, áo sơ mi/vest).
  8. Một CV nộp mọi JD → sửa từ khoá theo JD.
  9. File tên chung chung → đặt theo quy ước (mục F).
  10. Không recap phỏng vấn → gửi mail cảm ơn trong 24h.

K. Checklist 60 giây trước khi gửi

  • [ ] Đúng định dạng (JP: 履歴書+職務経歴書 / VN: CV 1–2 trang).
  • [ ] Ảnh chuẩn & thông tin liên hệ rõ.
  • [ ] Mỗi việc đều có kết quả định lượng.
  • [ ] Từ khoá JD đã có trong tài liệu.
  • [ ] Link Portfolio/LinkedIn click được.
  • [ ] Tên file & email đúng quy tắc.

L. Bonus: Khung phỏng vấn 5–3–2 (chuẩn bị nhanh)

  • 5 câu “gốc”: Giới thiệu – 1 dự án tự hào – 1 thất bại học gì – vì sao công ty này – kỳ vọng 6 tháng.
  • 3 câu “hành vi” (CAR): giải quyết mâu thuẫn – thuyết phục stakeholder – xử lý deadline gấp.
  • 2 câu “ngược lại” (hỏi nhà tuyển dụng): KPI vai trò – quy trình đánh giá/mentoring.

Kết

Làm Master tốt, bạn xuất được cả bản Nhật (履歴書/職務経歴書) lẫn bản Việt (CV + Portfolio) nhanh & đúng chuẩn. Mỗi lần ứng tuyển chỉ cần tuỳ biến từ khoá & 1–2 đoạn thành tích là đủ để vượt ATSđược gọi phỏng vấn.

By greeden

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

日本語が含まれない投稿は無視されますのでご注意ください。(スパム対策)