Học tập – việc làm – kỹ năng · Cẩm nang
Thực tập & việc bán thời gian tại Nhật cho du học sinh Việt
(kiếm thêm thu nhập · hiểu văn hoá làm việc Nhật · không phạm luật visa)
Mục tiêu: bạn có 1 “bản đồ tổng quan” về アルバイト (baito – việc làm thêm) và インターンシップ (thực tập) tại Nhật: hiểu luật & giới hạn, cách chọn job an toàn, mẫu hội thoại/email JP–VN, và checklist để vừa giữ visa, vừa không “cháy” việc học.
A. Khác biệt nhanh: アルバイト vs インターンシップ
| Tiêu chí | アルバイト (baito – làm thêm) | インターンシップ (thực tập) | Góc nhìn du học sinh Việt |
|---|---|---|---|
| Mục tiêu chính | Kiếm thêm thu nhập, trải nghiệm đời sống | Tích luỹ kinh nghiệm nghề, kết nối doanh nghiệp | Baito: tiền & tiếng Nhật; Intern: CV & career |
| Liên quan chuyên ngành | Thường không (combini, quán ăn, factory…) | Thường có (IT, marketing, office…) | Ưu tiên intern nếu muốn ở lại Nhật làm việc dài hạn |
| Cách tuyển | Nhanh, phỏng vấn đơn giản, ít vòng | Có JD rõ, phỏng vấn nhiều vòng hơn | Chuẩn bị hồ sơ & story kỹ hơn cho intern |
| Thời gian | 2–4h/ca, buổi tối/cuối tuần | Có thể giờ hành chính, block dài | Cần quản lý timetable & tín chỉ cẩn thận |
| Lợi ích CV | Ghi được kỹ năng mềm, tiếng Nhật | Ghi được project thực tế, tech/business | Mix cả hai: 1–2 baito + 1 intern “đinh” |
B. Luật & giới hạn quan trọng (visa 留学)
⚠️ Phần này chỉ là tổng quan. Luật có thể thay đổi; luôn kiểm tra thêm trang trường & Cục Xuất Nhập Cảnh.
-
Du học sinh visa “留学 / Student” muốn làm thêm cần:
- Xin 資格外活動許可 (Permission to Engage in Activity Other Than That Permitted by the Status of Residence Previously Granted) tại Cục xuất nhập cảnh / sân bay lúc nhập cảnh.
- Chỉ làm việc tối đa 28 giờ/tuần trong kỳ học, tối đa 8 giờ/ngày trong kỳ nghỉ dài (hè, đông, xuân) theo lịch trường.
- Tổng giờ làm tất cả chỗ cộng lại ≤ 28h/tuần, không phải 28h/chỗ.
-
Một số nơi bị cấm tuyệt đối, dù chỉ rửa chén/dọn dẹp:
- Quán bar “ngồi nói chuyện với khách”, club, hostess/host, quán karaoke kiểu “giải trí người lớn”.
- Pachinko, mahjong, cơ sở cờ bạc, dịch vụ “người lớn”.
-
Trong kỳ nghỉ dài, nhiều trường cho phép tối đa 40h/tuần (8h/ngày) theo quy định trường.
-
Thực tập (internship):
- Nếu có lương → vẫn tính vào limit 28h/tuần (trừ một số trường hợp intern dài hạn có giấy phép riêng).
- Nếu không lương nhưng giống “làm việc thật” (full-time, có task & KPI) → vẫn nên xin trường & immigration tư vấn.
💡 Nếu vi phạm (quá giờ, làm ở ngành bị cấm…), bạn có thể bị từ chối gia hạn visa hoặc trục xuất, nên tuyệt đối không “liều”.
C. Chọn job: ưu tiên an toàn & phù hợp
1) Các loại baito phổ biến với du học sinh
- Nhà hàng/quán ăn (レストラン, 居酒屋, カフェ)
- Cửa hàng tiện lợi (コンビニ)
- Siêu thị (スーパー)
- Factory/line (工場) – đóng gói, phân loại hàng
- Khách sạn/cleaning (ホテル, 清掃)
- Gia sư/giáo viên tiếng Việt/Anh (家庭教師, 語学講師) nếu tiếng tốt
- Office work (事務, コールセンター) – đòi hỏi tiếng Nhật cao hơn
Gợi ý chọn:
- Năm 1–2: ưu tiên job giúp nghe–nói Nhật nhiều (combini, quán ăn).
- Khi tiếng khá hơn (N2–N1): thử thêm call center, văn phòng, intern ngành học.
- Đừng chọn job quá xa trường/nhà → mất nhiều thời gian di chuyển.
2) Dấu hiệu “black baito” nên tránh
- Không hỏi/kiểm tra 資格外活動許可.
- Không ghi rõ lương/giờ làm/ngày trả lương.
- Thấy nhiều bạn du học mà làm >28h/tuần “ai cũng làm thế”.
- Bắt làm đêm khuya liên tục ảnh hưởng học.
Tip: đi qua trung tâm việc làm của trường, hoặc trang web chính thức như Study in Japan/Hello Work để bớt rủi ro.
D. Tìm việc ở đâu & search gì
1) Kênh tìm việc
- Trường: bảng thông báo, career center, job fair cho du học sinh.
- Hello Work: văn phòng nhà nước hỗ trợ tìm việc (một số nơi có English).
- Site/app việc làm thêm (Townwork, Baitoru, v.v.) – chú ý lọc khu vực & ngành nghề.
- Giới thiệu từ bạn bè, senpai, senpai người Nhật.
2) Từ khoá search mẫu
- 「留学生 アルバイト 新宿」 (baito cho du học sinh khu Shinjuku)
- 「ベトナム語 講師 アルバイト」 (gia sư tiếng Việt)
- 「インターンシップ マーケティング 東京」
- 「長期インターン エンジニア リモート」
E. Mẫu hội thoại phỏng vấn baito (JP–VN)
1) Giới thiệu bản thân (自己紹介)
JP:
「はじめまして。ベトナムから参りましたNguyen Van Aと申します。〇〇大学の1年生で、専攻は△△です。現在、日本語はN3レベルで、日常会話は問題なくできます。接客を通じて、もっと日本語と日本のマナーを学びたいと思い、応募いたしました。本日はよろしくお願いいたします。」
VN:
Em là Nguyen Van A, du học sinh năm 1 ngành △△ tại trường 〇〇. Trình độ tiếng Nhật của em khoảng N3, giao tiếp cơ bản ổn. Em muốn làm tại [combini/quán ăn…] để vừa kiếm thêm thu nhập, vừa cải thiện tiếng Nhật & hiểu văn hoá dịch vụ nên em ứng tuyển vị trí này. Rất mong được Anh/Chị xem xét.
2) Khi được hỏi: “Sao chọn chỗ này?”(志望動機)
JP:
「自宅から近く、大学の授業時間とも両立しやすいと思ったからです。また、御店は外国人のお客様も多いと伺っており、日本語だけでなく英語やベトナム語も活かせると考え、応募しました。」
VN:
Vì cửa hàng gần nhà/trường, giờ làm dễ sắp xếp với lịch học. Em cũng nghe nói ở đây có khá nhiều khách nước ngoài, nên em nghĩ có thể dùng cả tiếng Nhật, tiếng Anh và tiếng Việt để hỗ trợ khách. Vì vậy em rất muốn thử sức ở chỗ mình.
3) Hỏi về lịch làm (シフト) – cách trả lời an toàn
JP:
「学業を優先したいので、平日は18時以降、土日は終日シフトに入ることが可能です。テスト期間中は、事前にご相談させていただければと思います。」
VN:
Em muốn ưu tiên việc học, nên ngày thường em có thể làm sau 18h, cuối tuần thì có thể linh hoạt hơn. Trong kỳ thi, em sẽ báo Anh/Chị sớm để điều chỉnh lịch làm cho phù hợp.
F. Mẫu email/nhắn tin xin việc (baito & intern)
1) Email hỏi về baito (JP)
件名:
【アルバイト応募】ホールスタッフ – Nguyen Van A
本文:
〇〇店 採用ご担当者様
はじめまして。〇〇大学△△学部1年のNguyen Van Aと申します。
求人サイトで御店のホールスタッフのアルバイト募集を拝見し、応募したくご連絡いたしました。別添の履歴書をご確認いただけますと幸いです。
面接の機会を頂けましたら、学業と両立しながら長期的に貢献したいと考えております。お忙しいところ恐れ入りますが、ご検討のほど何卒よろしくお願いいたします。
Nguyen Van A
〇〇大学△△学部1年
電話番号 / メールアドレス
2) Email hỏi về thực tập (VN)
Chủ đề:
[Hỏi thông tin] Thực tập Marketing – Công ty 〇〇 – Nguyen Van A
Nội dung:
Kính gửi Anh/Chị phụ trách tuyển dụng,
Em là Nguyen Van A, du học sinh Việt Nam tại Nhật, hiện là sinh viên năm 3 ngành Marketing tại ĐH 〇〇. Em được biết công ty mình đang có chương trình thực tập Marketing qua [website/trang tuyển dụng].
Em rất quan tâm tới cơ hội được tham gia và học hỏi thêm về [mảng: digital marketing, content, research…] tại môi trường Nhật Bản. Anh/Chị cho em xin thêm thông tin về:
- Thời gian & hình thức thực tập (on-site/online)
- Thời lượng hàng tuần (số giờ/tuần)
- Yêu cầu về tiếng Nhật/Anh
Em đính kèm CV + bảng điểm tóm tắt để Anh/Chị tham khảo.
Em cảm ơn Anh/Chị đã dành thời gian đọc email, và rất mong nhận được phản hồi.
Trân trọng,
Nguyen Van A
[ĐH 〇〇] – [Chuyên ngành]
[Email] – [SĐT]
G. Kỹ năng mềm “chuẩn Nhật” cho baito & intern
1) “報連相” – 3 thói quen vàng
- 報告 (báo cáo): có sự cố, báo sớm & rõ (vd: trễ ca, khách phàn nàn).
- 連絡 (liên lạc): đổi ca, đổi lịch, xin nghỉ → nhắn sớm, rõ ngày giờ.
- 相談 (thảo luận): không tự xử lý việc vượt quá quyền – hỏi senpai/sếp.
2) Văn hoá giờ giấc
- Đến sớm 5–10 phút được xem là “đúng giờ”.
- Xin nghỉ: báo càng sớm càng tốt, tránh báo sát giờ.
- Kết ca: bàn giao cho người ca sau, hỏi “今日はこれで大丈夫でしょうか”.
3) Giao tiếp trong team
- Gọi người lớn hơn: さん, sếp: 店長, 〇〇さん.
- Khi nhờ vả:
- JP: 「〇〇を手伝っていただけますか。」
- VN: “Anh/Chị giúp em 〇〇 được không ạ?”
- Khi cảm ơn:
- JP: 「ありがとうございます」「助かりました」
- VN: “Em cảm ơn Anh/Chị, nhờ vậy em hiểu hơn ạ.”
H. Thực tập (インターンシップ) – chiến lược dài hạn
1) Các kiểu intern phổ biến
- Intern ngắn hạn (1 ngày – vài tuần): thường là workshop, job tour → mục tiêu hiểu công ty.
- Intern dài hạn (長期インターン): vài tháng – 1 năm, làm như nhân viên part-time trong team (IT, marketing, CS…).
- Một số intern được tính tín chỉ trong chương trình học → cần đăng ký qua trường.
2) Lưu ý luật & giấy tờ
- Nếu intern có lương hoặc có tính là “lao động”, giờ làm vẫn tính vào 28h/tuần (trừ trường hợp được cấp phép riêng vượt 28h cho một số intern đặc biệt).
- Hỏi rõ:
- “Có cần/đã có 資格外活動許可 chưa?”
- “Số giờ mỗi tuần là bao nhiêu? Có trùng giờ học không?”
- “Intern có được ký hợp đồng part-time không?”
3) Ghi intern vào CV & 職務経歴書
VN (CV):
Thực tập sinh Marketing – Công ty 〇〇 (04–09/2025)
• Hỗ trợ chạy chiến dịch Facebook/Instagram, tăng +35% reach so với tháng trước
• Viết & tối ưu 20+ bài blog, giúp organic traffic tăng +18%
• Phối hợp team dev để đề xuất 3 cải tiến UX trên landing page
JP (職務経歴書):
〇〇株式会社 – マーケティングインターン(2025/04–09)
・SNS広告の運用補助を担当し、月間リーチを**前月比+35%改善
・ブログ記事20本以上の作成・リライトにより、オーガニック流入を+18%**向上
・LPのUX改善提案を3件行い、CVR向上に寄与
I. Tiền bạc & thời gian: kỳ vọng thực tế
- Theo Study in Japan, ~67% du học sinh tự túc có làm part-time, thu nhập trung bình ~59,000 yên/tháng – không đủ để hoàn toàn chi trả học phí & sinh hoạt.
- Không tin những quảng cáo “baito 3,000 yên/giờ, 200,000–300,000 yên/tháng là bình thường cho du học sinh” – thường là lừa đảo hoặc job nguy hiểm.
Gợi ý:
- Đặt limit cá nhân: ≤20–24h/tuần nếu chương trình học nặng.
- Tính: (Thu nhập dự kiến – chi phí cơ bản) → xem có cần thêm học bổng, hỗ trợ gia đình.
- Nếu điểm/attendance tụt, hãy giảm giờ làm, đừng cố gắng “gồng”.
J. 10 lỗi phổ biến & cách tránh
- Không xin 資格外活動許可 đã đi làm → luôn xin trước.
- Làm >28h/tuần vì “ai cũng làm, không sao đâu” → visa của bạn chịu rủi ro.
- Nhận job ở ngành bị cấm (bar người lớn, pachinko…) vì lương cao → tuyệt đối tránh.
- Chỉ nhìn lương/h mà không tính thời gian di chuyển & giờ làm khuya.
- Nhận quá nhiều ca → ngủ gật trong lớp, vắng học → ảnh hưởng gia hạn visa.
- Không nói rõ lịch thi, lịch học ngay từ đầu với chủ.
- Không biết từ vựng cơ bản (thuế, ca, overtime…) → khó hiểu lương & quyền lợi.
- Không giữ ghi chép giờ làm & lương → khó xử lý khi có tranh chấp.
- Không hỏi trước về intern có tính vào giờ làm thêm hay không.
- Không để ý health/mental health → stress, burnout.
K. Checklist 60 giây trước khi nhận/đổi job
- [ ] Đã có hoặc sẽ xin 資格外活動許可 trước khi đi làm.
- [ ] Tổng giờ làm tất cả job ≤ 28h/tuần trong kỳ học.
- [ ] Job không thuộc ngành bị cấm (bar người lớn, pachinko, v.v.).
- [ ] Giờ làm không đụng giờ học chính, nhất là giờ lab/seminar.
- [ ] Thời gian di chuyển ≤ 45–60 phút/chiều (nếu xa hơn, cân nhắc lại).
- [ ] Đã hỏi rõ lương/h, cách trả, ngày trả, có thử việc không lương hay không.
- [ ] Lưu lại hợp đồng/ảnh chụp điều kiện làm việc.
- [ ] Với intern: đã hiểu rõ số giờ/tuần và có cần giấy phép riêng không.
- [ ] FAMILY/mentor/trường biết bạn đi làm & có thể tư vấn khi cần.
- [ ] Nếu cảm thấy “không ổn trong bụng”, cho mình quyền từ chối.
Kết
Làm baito & thực tập ở Nhật là cơ hội rất tốt để:
- Trả một phần chi phí sống
- Cải thiện tiếng Nhật & hiểu văn hoá làm việc
- Xây “story” & thành tích cho CV/職務経歴書
Nhưng mục tiêu số 1 vẫn là: học & giữ visa an toàn.
Chọn job/intern phù hợp timeline & sức khoẻ, giữ luật 28h/tuần, và ưu tiên những cơ hội giúp bạn gần hơn với cuộc sống & sự nghiệp mơ ước ở Nhật.