Công nghệ – truyền thông – xu hướng · Cẩm nang
App sống ở Nhật cho người Việt
(từ LINE · Navitime · PayPay tới app học tiếng – đủ bộ “sống lâu dài”, không chỉ đi du lịch)
Mục tiêu: bạn có 1 “bộ khung app Master” cho cuộc sống ở Nhật (giao tiếp – đi lại – thanh toán – học tập – việc làm – an sinh), từ đó tùy chỉnh theo tỉnh/thành & mức tiếng Nhật. Bài này không liệt kê “900 app”, mà chỉ tập trung nhóm app cốt lõi + mẫu dùng thực tế JP–VN.
A. Khác biệt nhanh: app “du lịch” vs app “sống lâu”
| Tiêu chí | App du lịch (tourist) | App sống lâu (resident) | Gợi ý cho người Việt ở Nhật |
|---|---|---|---|
| Thời gian dùng | 1–2 tuần | Nhiều năm | Ưu tiên app ổn định, eco-system rộng |
| Tập trung | Tìm đường, đặt vé, dịch biển báo | Giao tiếp, đi làm, ngân hàng, an sinh | Cần thêm LINE, app bank, app bảo hiểm/xã… |
| Ngôn ngữ | Tiếng Anh là đủ | Thường phải đọc JP | Chọn app có EN, nhưng dần làm quen giao diện JP |
| Tần suất | Mở khi đi chơi | Mở mỗi ngày (chat, tiền, tàu) | Setup home screen riêng cho app “sống” |
B. Bộ “app core” – gần như ai sống ở Nhật cũng nên có
Gợi ý 7 nhóm, mỗi nhóm 1–2 app là đủ. Không cần cài cho vui rồi bỏ.
-
Giao tiếp:
- LINE – app chat số 1 ở Nhật, hầu như mọi người Nhật đều dùng.
- Thêm Messenger/Zalo nếu bạn hay nói chuyện với gia đình/bạn ở Việt Nam.
-
Đi lại & bản đồ:
- Google Maps – xem bản đồ, tìm quán, đi bộ/xe bus/tàu cơ bản.
- Japan Travel by NAVITIME – chuyên route tàu/bus, đổi line, giờ tàu, có tiếng Anh.
-
Dịch thuật & học tiếng:
- Google Translate – dịch text, biển báo, menu (camera).
- DeepL – dịch câu dài JP⇆EN tự nhiên hơn (sau đó tự chuyển EN⇆VN).
-
Tiền bạc & thanh toán:
- App ngân hàng Nhật (Rakuten Bank, Japan Post, MUFG… tuỳ bạn mở).
- PayPay hoặc app QR chính (Rakuten Pay, d払い, LINE Pay): dùng ở combini, quán ăn, siêu thị. PayPay đang là app QR thanh toán phổ biến nhất, có hàng chục triệu người dùng & độ phủ cửa hàng rất rộng.
-
Mua sắm & giao đồ:
- Amazon Japan / Rakuten – đặt đồ gia dụng, sách, đồ công nghệ.
- Ứng dụng siêu thị (Aeon, Life, Seiyu…), app giao đồ ăn nếu vùng bạn có.
-
Y tế & an toàn:
- App thời tiết/cảnh báo thiên tai (Yahoo!天気, NHK, NERV Disaster Prevention…).
- App bảo hiểm y tế / bảo hiểm tư nếu có (nhiều hãng có app riêng).
-
Học tập & công việc:
- App mail (Gmail/Outlook), Google Calendar hoặc Notion để quản lý lịch học/lịch làm.
- App tìm việc: Indeed, Rikunabi, MyNavi, LinkedIn (cho việc “kiểu global”).
C. Đi lại ở Nhật: combo “Maps + Transit + IC + Taxi”
1) Google Maps – dùng gì, bỏ gì?
Dùng tốt cho:
- Tìm địa điểm, quán ăn, combini, bưu điện…
- Route đi bộ, bus, tàu ở mức cơ bản.
Nhưng:
- Có lúc không tối ưu bằng app transit nội địa (NAVITIME, app JR).
Tip:
- Mở Google Maps để search tên, copy địa chỉ → paste vào Navitime để xem chi tiết line, số platform, giờ tàu.
2) Navitime / Japan Travel by NAVITIME
Ưu điểm:
- Route tàu/bus/ferry, hiển thị platform, giờ tàu, số lần đổi line.
- Có mode JR Pass, offline save tuyến, article hướng dẫn du lịch.
Khi sống lâu dài:
- Thường cài Navitime (JP) hoặc app transit khác cho daily commute.
- Nếu tiếng Nhật chưa tốt → dùng Japan Travel by NAVITIME (EN) song song.
3) IC card & app ví giao thông
- Dùng Suica/PASMO vật lý hoặc Mobile Suica trong Apple/Google Wallet.
- Nhiều bạn dùng Apple Wallet/Google Wallet + Suica như app “đi tàu mặc định”.
4) App taxi & đặt xe
Tuỳ thành phố, bạn có thể gặp:
- GO / S.RIDE / JapanTaxi: đặt taxi chính thống.
- Ở đô thị lớn, có thể có Uber (nhưng thường dùng cho taxi, không phổ biến như ở VN).
D. Giao tiếp & cộng đồng: LINE là “xương sống”
1) LINE – bắt buộc phải có
Vì sao:
- Gần như 100% người Nhật dùng LINE để liên lạc (family, bạn bè, đồng nghiệp).
- Nhiều trường học, công ty, baito trao đổi qua LINE, không dùng Messenger/Zalo.
Tối thiểu bạn nên:
-
Đặt tên + avatar lịch sự, để đồng nghiệp/giáo viên nhận ra.
-
Tạo group riêng với lớp, baito, seminar.
-
Học vài câu template:
- 「お疲れ様です。Nguyenです。」– mở đầu tin nhắn công việc.
- 「ご確認よろしくお願いいたします。」– nhờ check giúp.
- 「本日欠席いたします。申し訳ございません。」– xin nghỉ học/baito.
2) Kết hợp với app “quê nhà”
- Với gia đình ở VN:
- Zalo/Messenger thường tiện hơn (ít người Nhật dùng).
- Gợi ý setup:
- Folder “Japan”: LINE, Navitime, PayPay, app bank, thời tiết.
- Folder “VN”: Zalo, MoMo, banking Việt, Facebook.
E. Dịch thuật & học tiếng: dùng sao cho “không lệ thuộc”
1) Google Translate & DeepL
- Google Translate: tiện nhất cho menu, bảng hướng dẫn, biển báo (máy ảnh).
- DeepL: dịch đoạn email, thông báo trường/công ty JP⇆EN mượt hơn, sau đó tự chuyển EN⇆VN.
Cách dùng “healthy”:
- Đọc qua 1 lượt tiếng Nhật, đoán nghĩa.
- Mới bật dịch để check lại → ghi chú từ/cấu trúc mới.
- Với email quan trọng, có thể:
- JP → EN bằng DeepL
- EN → VN bằng bạn tự dịch (tập viết).
2) App từ điển & flashcard
- Từ điển Nhật–Anh (ALC, Weblio, Imiwa…), rồi tự map sang Việt.
- App flashcard (Anki, Quizlet) để:
- Lưu từ vựng bắt gặp trên tàu, combini, app Nhật.
- Ôn lại theo SRS (spaced repetition).
F. Tiền bạc: app ngân hàng, thanh toán, chuyển tiền
1) App ngân hàng Nhật
Tuỳ bạn mở ngân hàng nào, thường có app riêng để:
- Xem số dư, lịch sử.
- Chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, setting thẻ.
Lưu ý:
- Đa số giao diện tiếng Nhật, nên hãy:
- Dịch lần đầu bằng Google Lens.
- Ghi chú lại vị trí menu quan trọng (chuyển tiền, xem statement…).
2) QR & ví Nhật: PayPay và các “anh em”
Vì Nhật đang đẩy cashless, bạn nên có ít nhất 1 app QR:
- PayPay: đang dẫn đầu thị trường, độ phủ cửa hàng cao, hàng chục triệu user, rất nhiều combini/nhà hàng chấp nhận.
- Rakuten Pay, d払い, LINE Pay: hay đi kèm hệ point riêng (Rakuten Points, dポイント…).
Cách dùng cơ bản (PayPay):
- Nạp tiền từ bank Nhật hoặc ở combini (tuỳ campaign/setting).
- Tại quầy, nói:
- 「PayPayで払います。」
- Quét QR hoặc đưa barcode trong app cho nhân viên scan.
3) App chuyển tiền về Việt Nam
- Các app/remittance service (Wise, ngân hàng, dịch vụ chuyên chuyển tiền) – tuỳ bạn chọn.
- Tip:
- So tỷ giá + phí, không chỉ nhìn “zero fee”.
- Cẩn thận scam: chỉ dùng app official.
G. Mua sắm – ăn uống – sinh hoạt
1) Mua online
- Amazon Japan / Rakuten / Yahoo! Shopping – mua đồ gia dụng, sách, đồ điện…
- Nhiều nơi cho phép thanh toán bằng:
- Credit card
- Thanh toán tại combini
- QR (PayPay, Rakuten Pay…)
2) Siêu thị & đồ ăn
Tuỳ khu vực, có thể có app:
- Aeon, Life, Seiyu…: xem khuyến mãi, đặt hàng online.
- App giao đồ ăn (UberEats, Wolt…): nếu bạn ở thành phố lớn.
Mẹo:
- Dùng app để săn coupon, nhưng hãy giữ nguyên tắc:
- “Có nhu cầu rồi mới tìm coupon”
- Không đảo ngược thành “có coupon thì phải mua”.
H. App “người Việt ở Nhật”: cộng đồng & support
Không có “1 app quốc dân riêng cho người Việt”, nhưng:
- Facebook Group: “Du học sinh Việt ở Nhật”, “[Tên tỉnh] – Vietnamese Community in Japan”…
- Một số NPO/cơ quan hỗ trợ người nước ngoài có app hoặc web:
- Trung tâm hỗ trợ đa ngôn ngữ của tỉnh/thành.
Gợi ý:
- Dùng Facebook/Zalo để giữ kết nối cộng đồng người Việt.
- Nhưng thông tin về luật, visa, bảo hiểm nên ưu tiên:
- Website/trang chính thức của 市役所, 区役所, 入管, trường.
I. 10 lỗi phổ biến khi chọn app sống ở Nhật
- Cài quá nhiều app, mỗi cái dùng 1 lần → màn hình rối, dễ bỏ sót app quan trọng.
- Chỉ dùng Messenger/Zalo, không cài LINE → khó kết nối với giáo viên, senpai, sếp Nhật.
- Phụ thuộc 100% vào Google Maps, không dùng transit app nội địa → lỡ chuyến, route vòng.
- Không bật biometrics/PIN cho app bank & ví → dễ rủi ro nếu mất máy.
- Đăng nhập app quan trọng bằng Wi-Fi công cộng không bảo mật.
- Cài app tiếng Nhật nhưng không chịu “nghịch” → bỏ lỡ tính năng hay (coupon, alert).
- Không kiểm tra ngôn ngữ & quyền truy cập trước khi cấp (location, contact…).
- Tin mọi thứ trong group/community, không kiểm lại với nguồn official.
- Để notification bật hết → stress, dễ miss thông báo thật sự quan trọng (trường, bank).
- Không dọn app định kỳ → máy chậm, mất dung lượng, dễ lẫn app “sống” với app “cho vui”.
J. Checklist 60 giây: set-up điện thoại cho cuộc sống ở Nhật
- [ ] Đã cài LINE & update profile lịch sự (tên, avatar).
- [ ] Có combo đi lại: Google Maps + Navitime/Japan Travel by NAVITIME.
- [ ] Có combo dịch: Google Translate + DeepL (hoặc từ điển Nhật–Anh tốt).
- [ ] Cài app ngân hàng Nhật + 1 app QR thanh toán (PayPay/Rakuten Pay/khác).
- [ ] Cài app thời tiết/cảnh báo thiên tai (NERV/Yahoo!天気/NHK).
- [ ] Có tool ghi chép/lịch (Notion, Google Calendar, Todoist…).
- [ ] Điện thoại bật PIN/FaceID/vân tay, đặc biệt cho app bank & ví.
- [ ] Tạo folder riêng “JP life” để gom tất cả app liên quan Nhật.
- [ ] Join 1–2 group người Việt ở Nhật uy tín để hỏi nhanh khi bí.
Kết
“Sống ở Nhật” bằng smartphone thực ra là:
- LINE để nói chuyện,
- Navitime/Google Maps để di chuyển,
- PayPay + app bank để trả tiền,
- Google Translate/DeepL + từ điển để hiểu chữ,
- Thêm vài app cho mua sắm, y tế, an toàn.
Chỉ cần chọn 1–2 app chủ lực cho mỗi nhu cầu, bạn sẽ:
- Đỡ rối,
- Đỡ nghiện “vọc app cho vui”,
- Và quan trọng nhất: có thời gian sống & học thật ở Nhật.