Gia đình – sức khoẻ – an toàn · Cẩm nang

An toàn thiên tai cho người nước ngoài ở Nhật

(đi du học – đi làm – đi du lịch · biết phải làm gì khi có động đất, bão, mưa lớn)

Mục tiêu: bạn (người Việt ở Nhật – du học, đi làm, du lịch) có khung hành động rõ ràng khi gặp động đất, bão, mưa lớn, sóng thần: biết app nào dùng, cách đọc cảnh báo đơn giản, và chuẩn bị gia đình (nhất là trẻ nhỏ) để không hoảng loạn.


A. “Định hình” nhanh: Nhật có những thiên tai gì?

Loại Thường gặp ở Nhật Nguy cơ chính Người nước ngoài cần để ý gì?
Động đất(地震) Khắp nước Nhật Đổ vỡ đồ, cháy, sập/ nứt nhà, sóng thần Biết làm gì trong 1 phút đầu
Sóng thần(津波) Vùng ven biển sau động đất lớn Nước dâng nhanh, cuốn trôi Biết điểm cao /避難場所 gần nhất
Bão/siêu bão(台風) Mùa hè–thu (chủ yếu 7–10) Gió mạnh, mưa rất to, ngập, sạt lở Hạn chế di chuyển, dự trữ nước & đồ ăn
Mưa cực lớn(大雨) Nhiều vùng, kể cả không có bão Ngập, lở đất(土砂災害) Chú ý cảnh báo lở đất, sông tràn
Nắng nóng(猛暑) Mùa hè, nhất là đô thị Say nắng, sốc nhiệt, mất nước Đặc biệt cẩn thận với trẻ nhỏ, người già
Tuyết dày(大雪) Vùng Hokkaido, Tohoku, vùng núi Tắc đường, tai nạn, lạnh cóng Chuẩn bị áo ấm, giày, xe phù hợp

Câu hỏi gốc cho mọi người nước ngoài:

  1. Bạn đang sống/ở tạm tỉnh nào, gần biển hay trong núi?
  2. Nhà/khách sạn của bạn tầng bao nhiêu, có thang máy, thang bộ ở đâu?
  3. Bạn đã biết 避難場所 (điểm sơ tán) gần nhất chưa?

B. Thông báo khẩn & từ vựng cần nhớ

1) Alert trên điện thoại – tiếng kêu “hú vía”

Tại Nhật, khi có:

  • Động đất mạnh, sóng thần
  • Cảnh báo mưa cực lớn, lở đất, bão rất mạnh
  • Cảnh báo khẩn cấp khác

Điện thoại (kể cả của bạn, dù dùng SIM/nhà mạng nào) có thể phát ra âm thanh “hú” rất to và hiện thông báo:

  • 緊急地震速報(きんきゅうじしんそくほく): Cảnh báo động đất khẩn cấp
  • 警報(けいほう): Cảnh báo (mức cao)
  • 特別警報(とくべつけいほう): Cảnh báo đặc biệt – rất nguy hiểm
  • 避難指示(ひなんしじ): Chỉ thị sơ tán – nên đi ngay đến nơi an toàn

Nếu máy để tiếng Anh, đôi khi sẽ hiển thị một phần tiếng Anh (“Emergency Alert”, “Evacuation Order”…), nhưng không phải lúc nào cũng đầy đủ.

2) Một số cụm đơn giản nên nhận ra

  • 地震です (じしんです): Động đất
  • 津波のおそれ: Có nguy cơ sóng thần
  • 大雨 (おおあめ): Mưa rất lớn
  • 洪水 (こうずい): Lũ lụt
  • 土砂災害 (どしゃさいがい): Sạt lở đất
  • 避難 (ひなん): Sơ tán/ lánh nạn
  • 避難場所(ひなんばしょ): Điểm sơ tán
  • 避難所(ひなんじょ): Nơi trú ẩn (thường là trường học, gym, hội trường)

C. App & nguồn thông tin nên có (ƯU TIÊN)

Tên app/cụm từ – bạn có thể gõ trên App Store/Google Play hoặc hỏi bạn Nhật.

  1. App thời tiết & thiên tai (JP/EN)

    • App thời tiết (Yahoo!天気, Weathernews, v.v.) – có phần cảnh báo mưa, bão, sóng thần, lở đất.
    • App cảnh báo thiên tai địa phương (nhiều tỉnh/thành có app riêng).
    • Ứng dụng thông tin thiên tai cho khách du lịch/người nước ngoài (thường có từ “Safety”, “Disaster Information”).
  2. App động đất

    • App báo động đất theo thời gian thực (dựng thông báo rung, bản đồ tâm chấn).
    • Một số app có hỗ trợ tiếng Anh, hiển thị độ mạnh (震度) ở từng khu.
  3. Kênh TV/Radio & Website

    • NHK (TV, NHK World – có tiếng Anh).
    • Website thành phố/quận bạn ở – thường có mục 防災 (phòng chống thiên tai) và bản đồ hazard (ハザードマップ).

Gợi ý đơn giản:
– Cài 1 app “disaster/safety” có tiếng Anh.
– Cài 1 app thời tiết Nhật (dù chỉ dùng Japanese), chủ yếu nhìn màu & icon.
– Save Web/URL của thành phố, ví dụ “Tokyo disaster prevention ○○ ward”.


D. Động đất: làm gì trong 1–3 phút đầu?

1) Khi điện thoại kêu + bắt đầu rung

Trong nhà / lớp học / văn phòng:

  1. Bảo vệ đầu & cổ

    • Chui dưới bàn chắc, ôm đầu.
    • Nếu không có bàn: dùng balo, gối, tay che đầu; đứng sát tường trong.
  2. Không chạy ngay ra ngoài trong lúc nhà vẫn đang rung mạnh

    • Dễ vấp té, bị đồ rơi trúng, kính vỡ rơi xuống.
  3. Nếu ở gần bếp/đồ nóng:

    • Cố gắng tắt bếp gas khi an toàn có thể, nếu không thì ưu tiên bảo vệ bản thân trước.

Trong tàu/xe bus:

  • Ngồi/đứng yên, bám tay vịn, nghe theo hướng dẫn của staff.
  • Không tự ý mở cửa, nhảy xuống đường ray.

2) Sau khi rung mạnh dừng lại

  • Kiểm tra:
    • Có ai bị thương không? Có vật dễ rơi/nguy hiểm?
  • Mở nhẹ cửa/thoát hiểm để không bị kẹt nếu khung nhà biến dạng.
  • Nếu nghe/nhận được 避難指示 hoặc có nguy cơ sóng thần (ở gần biển):
    • Lấy go-bag (túi khẩn cấp) nếu kịp.
    • Đi bộ (hoặc chạy nếu cần) tới khu cao /避難場所 theo chỉ dẫn.
    • Không quay lại lấy đồ.

3) Động đất + nguy cơ sóng thần (ven biển)

  • Nếu ở gần biển & động đất mạnh:
    • Không chờ thông báo mới chạy.
    • Nguyên tắc: “Động đất mạnh – chạy lên cao”.
  • Tránh:
    • Cầu, đường sát sông/biển.
    • Đi xe ô tô nếu đường kẹt.

E. Bão, siêu bão & mưa cực lớn

1) Trước bão

  • Xem forecast 1–2 ngày trước:
    • Gió mạnh, mưa lớn, đường tàu/bus có thể dừng.
  • Chuẩn bị:
    • Nước, đồ ăn khô cho 1–2 ngày.
    • Đèn pin, pin dự phòng, sạc đầy điện thoại.
    • Thu dọn ban công: xô, chậu, đồ có thể bị gió cuốn.

2) Trong khi bão/mưa rất lớn

  • Hạn chế:
    • Ra ngoài, nhất là đi qua cầu, sông, hầm dưới cầu.
    • Cố “check-in” ở khu nước lớn, sóng to (rất nguy hiểm).
  • Nếu app/TV/loa phát cảnh báo:
    • 大雨警報, 土砂災害警戒情報 → nguy cơ lở đất, lũ ở vùng bạn.
    • 避難指示 → nên sơ tán tới điểm an toàn (trường học, hội trường…).

3) Sau bão/mưa lớn

  • Đừng:
    • Chơi/đi lại gần bờ sông, kênh – nước còn chảy xiết.
    • Bước vào vùng nước ngập sâu không biết độ sâu/miệng cống.

F. Chuẩn bị ở nhà: “Go-bag” & plan gia đình

1) Go-bag (防災バッグ) – túi khẩn cấp

Mỗi nhà (hoặc mỗi người) nên có 1 túi, để chỗ dễ lấy:

  • Giấy tờ bản sao: passport, thẻ cư trú (在留カード), bảo hiểm y tế, list số điện thoại quan trọng.
  • Tiền mặt (yên & 1 ít tiền VN nếu về gấp).
  • Nước uống nhỏ, đồ ăn khô (bánh quy, thanh năng lượng, đồ ăn trẻ nhỏ nếu có bé).
  • Thuốc cá nhân, thuốc hạ sốt, băng gạc, thuốc dị ứng nếu cần.
  • Đèn pin, pin dự phòng, dây sạc.
  • Khẩu trang, khăn ướt, túi rác nhỏ.
  • Áo mưa mỏng, găng tay, tất.
  • Cho trẻ nhỏ: tã, khăn/áo mỏng, 1–2 đồ chơi mini.

2) Thẻ thông tin khẩn cấp (để trong ví/điện thoại)

Ghi bằng JP + EN:

  • Tên, tuổi, quốc tịch.
  • Ngôn ngữ: “日本語が少しだけ話せます / I speak Vietnamese and a little Japanese/English.
  • Địa chỉ hiện tại ở Nhật.
  • Số liên lạc:
    • Người liên hệ ở Nhật.
    • Gia đình ở Việt Nam.
  • Tiền sử bệnh, dị ứng thuốc/ thức ăn (nếu có).

3) Plan gia đình

  • Cả nhà thống nhất:
    • Nếu mất liên lạc, sẽ gặp nhau ở đâu? (trường, công viên,避難場所 gần nhất…)
    • Ai chịu trách nhiệm mang go-bag, ai lo dắt trẻ/ người già.

G. Với trẻ nhỏ & người già

1) Trẻ nhỏ

  • Trước:

    • Dạy bé: nếu đất rung → chui xuống bàn, ôm đầu, nghe lời ba mẹ.
    • Tập “giả lập”: tắt nhạc, hô “động đất”, cả nhà chui xuống bàn 10–20 giây.
  • Trong & sau:

    • Không trách mắng nếu bé khóc/hốt hoảng.
    • Luôn giữ 1–2 món đồ quen thuộc (búp bê, gối nhỏ) trong go-bag.

2) Người già / người khuyết tật

  • Chuẩn bị:
    • Liệt kê thuốc & lịch uống.
    • Ghi rõ trên giấy/tờ & để trong go-bag.
  • Khi sơ tán:
    • Ưu tiên đi sớm, không đợi đến phút chót.
    • Nếu cần xe lăn/ gậy chống → kiểm tra đường đi đến避難所 có bậc thang không.

H. Nếu tiếng Nhật còn hạn chế: làm sao không hoảng?

1) Câu “mở khoá” khi cần nhờ giúp

  • 「すみません、日本語があまりわかりません。英語か簡単な日本語で教えていただけますか。」
    (Xin lỗi, tôi không hiểu tiếng Nhật tốt. Có thể hướng dẫn bằng tiếng Anh hoặc tiếng Nhật đơn giản được không ạ?)

  • Khi vào避難所:

    • 「避難してきました。ベトナム人です。」
    • 「アレルギーはありません/○○にアレルギーがあります。」

2) Chiến lược “3 điều chắc chắn”

Dù không đọc hết tiếng Nhật, bạn vẫn có thể:

  1. Nhìn màu & icon trên app/TV: màu tím/đỏ sậm = nguy hiểm cao.
  2. Đi theo dòng người khi có sơ tán, hỏi staff/ người bên cạnh.
  3. Xem phiên bản tiếng Anh/đa ngôn ngữ trên website/app nếu có.

I. 10 lỗi phổ biến & cách tránh (người nước ngoài ở Nhật)

  1. Nghĩ “Nhật an toàn nên chắc không sao” → không bao giờ luyện tập → lúc xảy ra động đất/bão dễ hoảng → ít nhất hãy tập 1–2 lần “giả lập” với gia đình.
  2. Chỉ dùng app thời tiết/global, không cài app địa phương → bỏ lỡ cảnh báo lở đất, mưa cực lớn ở khu mình.
  3. Không biết 避難場所/避難所 gần nhà/ trường/ công ty → khi có chỉ thị sơ tán không biết đi đâu.
  4. Không chuẩn bị go-bag, khi cần lại loay hoay nhét đồ → mất thời gian vàng.
  5. Sống gần biển nhưng không để ý đường lên chỗ cao → khi có sóng thần hoảng loạn.
  6. Trong động đất chạy ngay ra ban công/cầu thang khi nhà đang rung mạnh → nguy cơ vật rơi, ngã → hãy bảo vệ đầu trước, chỉ di chuyển khi rung giảm.
  7. Sau mưa lớn/bão vẫn ra bờ sông “chụp ảnh” → cực kỳ nguy hiểm (nước chảy xiết, đất yếu).
  8. Không dặn trẻ cách xử lý → lên tàu và chỗ đông bé la hét, chạy → dễ lạc/con bị ngã.
  9. Quá dựa vào Google Dịch, không học 1–2 cụm JP cơ bản → khó giao tiếp với staff lúc khẩn cấp.
  10. Chỉ lo cho mình, quên hàng xóm/người sống cùng (nhất là người già, người nước ngoài khác) → trong thiên tai, hỗ trợ & chia sẻ thông tin giúp tất cả an toàn hơn.

J. Checklist 60 giây: “Bộ chuẩn an toàn thiên tai ở Nhật”

  • [ ] Đã cài ít nhất 1 app thiên tai & biết vị trí tỉnh/thành mình trong đó.
  • [ ] Biết 避難場所/避難所 gần nhà/trường/công ty (ghi lại trên giấy & điện thoại).
  • [ ] Có go-bag cơ bản: giấy tờ, nước, đồ ăn, thuốc, đèn pin, pin dự phòng.
  • [ ] Đã lưu số liên lạc: người thân ở Nhật, gia đình ở Việt Nam, trường/công ty.
  • [ ] Cả nhà đã “chơi thử” kịch bản động đất: đất rung → chui bàn, bảo vệ đầu.
  • [ ] Biết nói 1–2 câu JP cơ bản để nhờ giúp khi sơ tán.
  • [ ] Đã xem qua bản đồ hazard (ハザードマップ) của khu đang sống (nếu có).
  • [ ] Chấp nhận sự thật: thiên tai là chuyện có thể xảy ra, nên chuẩn bị từ bây giờ – càng chuẩn bị, lúc xảy ra càng ít hoảng.

Kết

Sống ở Nhật – hoặc chỉ du lịch vài tuần – bạn không thể kiểm soát động đất, bão, mưa lớn, nhưng bạn hoàn toàn có thể:

  • Hiểu cách hệ thống cảnh báo vận hành,
  • Chuẩn bị go-bag & plan gia đình,
  • Học vài câu Nhật & quy trình sơ tán,

…để khi có chuyện, bạn không chỉ chờ người khác cứu, mà tự mình biết:

“Bây giờ tôi phải làm gì, đi đâu, liên lạc với ai.”

Đó chính là “an toàn thiên tai cho người nước ngoài ở Nhật” – bình tĩnh vì đã chuẩn bị, chứ không phải “không sợ vì nghĩ sẽ không bao giờ xảy ra”.

By greeden

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

日本語が含まれない投稿は無視されますのでご注意ください。(スパム対策)